Chi tiết câu lạc bộ Millwall
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The Den(Sức chứa: 20146) Thành lập: 1885 HLV: G. Rowett Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Coventry
01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Sheffield Utd
21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Millwall
21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Blackburn Rovers
21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Millwall
21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Millwall
21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Oxford Utd
21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Millwall
21:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Hull City
01:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Cardiff City
19:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 1 Millwall
22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 Sunderland
19:30 09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 1 - 1 Millwall
02:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Leeds Utd
22:00 03/11/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Burnley
21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 1 Millwall
01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Plymouth Argyle
21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 Derby County
21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 0 - 0 Millwall
01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 0 Millwall
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | L. Jensen | Đan Mạch | 25 |
2 | D. McNamara | Anh | 35 |
3 | M. Wallace | 44 | |
4 | S. Hutchinson | Ireland | 42 |
5 | J. Cooper | Hà Lan | 41 |
6 | J. Tanganga | Anh | 38 |
7 | K. Nisbet | Anh | 26 |
8 | B. Mitchell | Anh | 34 |
9 | Bradshaw | Anh | 38 |
10 | Z. Flemming | Scotland | 26 |
11 | O. Azeez | Anh | 39 |
12 | P.Hall | Anh | 34 |
13 | D.Gerrar | Anh | 30 |
14 | R. Wintle | Scotland | 33 |
15 | J. Bryan | Anh | 35 |
16 | J. Shackleton | Anh | 35 |
17 | M. Langstaff | Anh | 27 |
18 | Ryan Leonard | Pháp | 34 |
19 | D. Watmore | Anh | 29 |
20 | M. Sarkic | Anh | 28 |
21 | J. Coburn | Ireland | 26 |
22 | A. Emakhu | Ireland | 31 |
23 | G. Saville | Bắc Ireland | 30 |
24 | C. De Norre | Anh | 31 |
25 | R. Esse | 40 | |
26 | Ballard | 40 | |
27 | C. Trueman | Anh | 41 |
28 | G. Evans | Anh | 32 |
29 | T. Leahy | Anh | 40 |
30 | R.Chaplow | Anh | 39 |
31 | T.King | Anh | 29 |
32 | T. Burey | Anh | 32 |
33 | B. Bialkowski | Anh | 43 |
35 | S.Nelson | Anh | 33 |
37 | J.Siafa | Anh | 30 |
39 | G. Honeyman | Anh | 29 |
42 | S.Maierhofer | Australia | 42 |
44 | G. Walker | Anh | 38 |
45 | W. Harding | 26 | |
50 | Romain Esse | Anh | 24 |
190 | R.Fuller | 45 |