Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Riverside (Sức chứa: 47726) Thành lập: 1876 HLV: Karanka |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 13/03/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Stoke City
02:45 17/03/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Preston North End
22:00 20/03/2021 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Middlesbrough
22:00 02/04/2021 Hạng Nhất Anh
Bournemouth vs Middlesbrough
22:00 05/04/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Watford
22:00 10/04/2021 Hạng Nhất Anh
Barnsley vs Middlesbrough
22:00 17/04/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs QPR
02:45 22/04/2021 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Middlesbrough
22:00 24/04/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Sheffield Wed.
22:00 01/05/2021 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Middlesbrough
22:00 06/03/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 1 Middlesbrough
02:00 03/03/2021 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 2 Middlesbrough
22:00 27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 1 Cardiff City
02:00 24/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 3 Bristol City
22:00 20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Reading 0 - 2 Middlesbrough
02:45 17/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 1 Huddersfield
22:00 13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 1 Middlesbrough
22:00 06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 4 Brentford
19:30 30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 0 Middlesbrough
02:00 28/01/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 3 Rotherham Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 31 |
2 |
|
Anh | 27 |
3 |
|
Anh | 34 |
4 |
|
Tây Ban Nha | 31 |
5 |
|
Anh | 29 |
6 |
|
Anh | 28 |
7 |
|
Anh | 35 |
8 |
|
Anh | 32 |
9 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
10 |
|
Anh | 32 |
11 |
|
Argentina | 33 |
12 |
|
Anh | 30 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
14 |
|
Anh | 28 |
15 |
|
Anh | 33 |
16 |
|
37 | |
17 |
|
Anh | 33 |
18 |
|
Anh | 39 |
19 |
|
Anh | 36 |
20 |
|
Anh | 28 |
21 |
|
Bỉ | 32 |
22 |
![]() |
28 | |
23 |
|
Anh | 29 |
24 |
![]() |
32 | |
25 |
|
Anh | 34 |
26 |
|
Anh | 31 |
27 |
|
Anh | 34 |
28 |
|
Anh | 25 |
29 |
![]() |
Venezuela | 36 |
30 |
|
Anh | 25 |
31 |
|
Anh | 28 |
32 |
|
Anh | 31 |
33 |
|
Hà Lan | 30 |
34 |
|
Anh | 31 |
35 |
|
Anh | 41 |
36 |
|
Anh | 28 |
37 |
|
Anh | 26 |
39 |
|
Nam Mỹ | 31 |
40 |
|
Hy Lạp | 43 |
41 |
|
Anh | 31 |
42 |
|
Anh | 21 |
44 |
|
Australia | 33 |
45 |
|
Anh | 28 |
67 |
|
Anh | 31 |