Chi tiết câu lạc bộ Malta
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:59 07/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Hungary vs Malta
01:00 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Malta 0 - 0 Belarus
01:00 22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Malta 2 - 2 Slovenia
02:45 18/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Anh 2 - 0 Malta
01:45 18/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Malta 1 - 3 Ukraina
01:45 15/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Italia 4 - 0 Malta
01:45 13/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Malta 0 - 2 North Macedonia
01:00 07/09/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malta 1 - 0 Gibraltar
22:59 19/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Ukraina 1 - 0 Malta
01:45 17/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Malta 0 - 4 Anh
01:15 10/06/2023 Giao Hữu ĐTQG
Luxembourg 0 - 1 Malta
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | H. Bonello | Malta | 39 |
2 | C. Attard | Malta | 31 |
3 | R. Camenzuli | Malta | 37 |
4 | S. Borg | Malta | 36 |
5 | L. Tabone | Malta | 38 |
6 | M. Guillaumier | Malta | 38 |
7 | J. Mbong | Malta | 38 |
8 | P. Mbong | Malta | 43 |
9 | K. Nwoko | Malta | 43 |
10 | S. Dimech | Malta | 43 |
11 | B. Paiber | Malta | 33 |
12 | M. Grech | Malta | 43 |
13 | F. Apap | Malta | 36 |
14 | A. Satariano | Malta | 32 |
15 | J. Corbalan | Malta | 36 |
16 | C. Formosa | Malta | 34 |
17 | T. Teuma | Malta | 36 |
18 | J. Brown | Malta | 31 |
19 | B. Kristensen | Malta | 38 |
20 | Y. Yankam | Malta | 37 |
21 | N. Muscat | Malta | 32 |
22 | Z. Muscat | Malta | 31 |
23 | J. Jones | Malta | 35 |
201 | Baldacchino | Malta | 36 |
204 | A.Schembri | Malta | 38 |
205 | Sciberras | Malta | 38 |
402 | E.Herrera | Malta | 38 |