Chi tiết câu lạc bộ Mallorca

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Palma de Mallorca |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Iberostar Estadi (Sức chứa: 23142) Thành lập: 1916 HLV: Luis Garcia Danh hiệu: 2 Segunda Division, 1 Copa del Rey, 1 Super Cup Spain |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 17/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Las Palmas
22:00 23/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Mallorca
22:00 02/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Alaves
22:00 09/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Mallorca
22:00 16/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Espanyol
22:00 30/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Mallorca
22:00 06/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Celta Vigo
22:00 13/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Mallorca
22:00 20/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Leganes
22:00 23/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Mallorca
03:00 11/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 1 Osasuna
00:30 02/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 2 - 0 Mallorca
20:00 25/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 0 - 1 Real Betis
03:00 21/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 4 - 0 Mallorca
02:00 10/01/2025 Siêu Cúp Tây Ban Nha
Real Madrid 3 - 0 Mallorca
01:00 04/01/2025 Cúp Tây Ban Nha
Pontevedra 3 - 0 Mallorca
20:00 21/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 1 Mallorca
22:15 14/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 2 - 1 Girona
03:00 07/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 2 - 0 Mallorca
01:00 04/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 5 Barcelona
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Slovakia | 30 |
2 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
4 |
|
Bỉ | 27 |
5 |
|
Tây Ban Nha | 31 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
7 |
|
Kosovo | 26 |
8 |
|
Tây Ban Nha | 34 |
9 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
10 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
11 |
|
Nhật Bản | 26 |
12 |
|
Bồ Đào Nha | 29 |
13 |
|
Tây Ban Nha | 29 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 37 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
16 |
|
Argentina | 34 |
17 |
|
Canada | 29 |
18 |
|
Tây Ban Nha | 37 |
19 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
20 |
|
Anh | 28 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
22 |
|
Colombia | 38 |
23 |
|
Serbia | 29 |
24 |
![]() |
Slovakia | 30 |
25 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
26 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
27 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
29 |
![]() |
Colombia | 26 |
30 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
31 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
33 |
|
Colombia | 22 |
111 |
|
Serbia | 27 |
113 |
|
Tây Ban Nha | 29 |
120 |
![]() |
Uruguay | 31 |