Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 15/01/2024 Asian Cup 2023
Malaysia vs Jordan
20:30 20/01/2024 Asian Cup 2023
Bahrain vs Malaysia
17:30 25/01/2024 Asian Cup 2023
Hàn Quốc vs Malaysia
17:59 21/03/2024 VLWC KV Châu Á
Oman vs Malaysia
17:59 26/03/2024 VLWC KV Châu Á
Malaysia vs Oman
17:59 06/06/2024 VLWC KV Châu Á
Kyrgyzstan vs Malaysia
17:59 11/06/2024 VLWC KV Châu Á
Malaysia vs Đài Loan
18:00 21/11/2023 VLWC KV Châu Á
Đài Loan 0 - 1 Malaysia
20:00 16/11/2023 VLWC KV Châu Á
Malaysia 4 - 3 Kyrgyzstan
20:00 17/10/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 0 - 2 Tajikistan
20:00 13/10/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 4 - 2 Ấn Độ
18:35 09/09/2023 Giao Hữu ĐTQG
Trung Quốc 1 - 1 Malaysia
16:00 06/09/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 2 - 2 Syria
20:00 20/06/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 10 - 0 Papua New Guinea
20:00 14/06/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 4 - 1 Solomon Islands
21:00 28/03/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 2 - 0 Hồng Kông
21:00 23/03/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 1 - 0 Turkmenistan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Malaysia | 37 |
2 |
|
Malaysia | 39 |
3 |
|
Malaysia | 32 |
4 |
|
Malaysia | 34 |
5 |
|
Malaysia | 34 |
6 |
|
Malaysia | 27 |
7 |
|
Malaysia | 30 |
8 |
|
Malaysia | 36 |
9 |
|
Malaysia | 37 |
10 |
|
Malaysia | 39 |
11 |
|
Malaysia | 37 |
12 |
|
Malaysia | 44 |
13 |
|
Malaysia | 42 |
14 |
|
Malaysia | 41 |
15 |
|
Malaysia | 31 |
16 |
|
Malaysia | 37 |
17 |
|
Malaysia | 42 |
18 |
|
Malaysia | 36 |
19 |
|
Malaysia | 38 |
20 |
|
Malaysia | 36 |
21 |
|
Malaysia | 32 |
22 |
|
Malaysia | 34 |
23 |
|
Malaysia | 35 |
24 |
|
Malaysia | 34 |