Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Kenilworth Road(Sức chứa: 10226) Thành lập: 1885 HLV: N. Jones Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League One, 1 National League, 1 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Luton Town
01:45 03/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs Luton Town
21:00 06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town vs Bournemouth
21:00 13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Luton Town
21:00 20/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town vs Brentford
21:00 27/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Luton Town
21:00 04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town vs Everton
21:00 11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Luton Town
22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town vs Fulham
22:00 16/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 1 - 1 Nottingham Forest
02:30 14/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 4 - 3 Luton Town
22:00 09/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 1 Luton Town
00:30 03/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 2 - 3 Aston Villa
03:00 28/02/2024 Cúp FA
Luton Town 2 - 6 Man City
02:30 22/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 4 - 1 Luton Town
23:30 18/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 1 - 2 Man Utd
22:00 10/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 1 - 3 Sheffield Utd
22:00 03/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 4 - 4 Luton Town
02:45 31/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 4 - 0 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Shea | Anh | 27 |
2 | G. Osho | Anh | 27 |
3 | D. Potts | Anh | 27 |
4 | T. Lockyer | Anh | 27 |
5 | M. Andersen | Anh | 27 |
6 | R. Barkley | Anh | 31 |
7 | C. Ogbene | Ireland | 41 |
8 | L. Berry | Anh | 27 |
9 | C. Morris | Anh | 27 |
10 | C. Woodrow | Anh | 27 |
11 | E. Adebayo | Anh | 27 |
12 | I. Kaboré | Anh | 34 |
13 | M. Nakamba | Anh | 27 |
14 | T. Chong | Hà Lan | 25 |
15 | Teden Mengi | Anh | 22 |
16 | R. Burke | Anh | 27 |
17 | P. Mpanzu | Anh | 27 |
18 | J. Clark | Anh | 27 |
19 | J. Brown | Scotland | 26 |
20 | L. Watson | Ireland | 23 |
22 | A. Campbell | Anh | 27 |
23 | T. Krul | Hà Lan | 27 |
24 | T. Kaminski | Anh | 45 |
25 | J. Taylor | Anh | 27 |
26 | R. Giles | Anh | 27 |
27 | D. Hashioka | Anh | 19 |
28 | A. Lokonga | Bỉ | 26 |
29 | A. Bell | Anh | 27 |
30 | A. Townsend | Anh | 31 |
32 | G. Osho | Anh | 27 |
34 | E. Horvath | Anh | 27 |
38 | J. Johnson | Anh | 18 |
43 | Z. Nelson | Anh | 19 |
45 | A. Doughty | Anh | 27 |