Chi tiết câu lạc bộ Lille
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa: 50186) Thành lập: 1944 HLV: J. Gourvennec Danh hiệu: Ligue 1 (4), Ligue 2 (5), Coupe de France (6), Trophée des Champions (1), Algarve Football Cup (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 14/09/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Lille
02:00 18/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sporting Lisbon vs Lille
22:00 21/09/2024 VĐQG Pháp
Lille vs Strasbourg
02:00 30/09/2024 VĐQG Pháp
Le Havre vs Lille
02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille vs Real Madrid
02:00 07/10/2024 VĐQG Pháp
Lille vs Toulouse
02:00 21/10/2024 VĐQG Pháp
Monaco vs Lille
02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Atletico Madrid vs Lille
02:00 28/10/2024 VĐQG Pháp
Lens vs Lille
02:00 04/11/2024 VĐQG Pháp
Lille vs Lyon
01:45 02/09/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 3 PSG
02:00 29/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Slavia Praha 2 - 1 Lille
00:00 25/08/2024 VĐQG Pháp
Lille 2 - 0 Angers
02:00 21/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 2 - 0 Slavia Praha
00:00 18/08/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 0 - 2 Lille
00:00 14/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Fenerbahce 1 - 0 Lille
01:30 07/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 2 - 1 Fenerbahce
00:00 31/07/2024 Giao Hữu CLB
Lille 3 - 1 Celta Vigo
21:30 24/07/2024 Giao Hữu CLB
Wolfsburg 1 - 0 Lille
00:15 21/07/2024 Giao Hữu CLB
Genk 2 - 2 Lille
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V. Mannone | Italia | 29 |
2 | A. Mandi | Algeria | 30 |
3 | Tiago Djalo | Bồ Đào Nha | 24 |
4 | A. Ribeiro | Brazil | 25 |
5 | Gudmundsson | Thụy Điển | 25 |
6 | N. Bentaleb | Algeria | 41 |
7 | H. Haraldsson | Iceland | 21 |
8 | A. Gomes | Anh | 24 |
9 | J. David | Canada | 24 |
10 | R. Cabella | Pháp | 34 |
11 | O. Sahraoui | Na Uy | 22 |
12 | T. Meunier | Bỉ | 33 |
13 | A. Zedadka | Pháp | 26 |
14 | S. Umtiti | Pháp | 31 |
16 | A. Jakubech | Slovakia | 27 |
17 | N. Mukau | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | B. Diakite | Pháp | 23 |
19 | I. Lihadji | Pháp | 22 |
20 | I. Miramón | Argentina | 25 |
21 | B. Andre | 34 | |
22 | Tiago Santos | Na Uy | 26 |
23 | E. Zhegrova | Kosovo | 25 |
26 | A. Virginius | Pháp | 21 |
27 | M. Bayo | 26 | |
29 | E. Mbappé | Pháp | 18 |
30 | L. Chevalier | Pháp | 23 |
31 | Ismaily | Brazil | 34 |
32 | A. Bouaddi | Pháp | 17 |
33 | A. Bouaddi | Pháp | 26 |
34 | A. Malouda | Pháp | 19 |
35 | A. Faïz | Pháp | 19 |
36 | O. Toure | Pháp | 19 |
37 | A. Messoussa | Pháp | 26 |
38 | I. Ferrah | Pháp | 19 |
40 | T. Negrel | Pháp | 21 |
70 | J. Bamba | Pháp | 28 |
80 | J. Martin | Bắc Macedonia | 34 |
220 | T. Weah | Séc | 24 |