Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Red Bull Arena (Sức chứa: 44345) Thành lập: 2009 HLV: M. Rose |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 05/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig vs Man City
20:30 07/10/2023 VĐQG Đức
Leipzig vs Bochum
20:30 21/10/2023 VĐQG Đức
Darmstadt vs Leipzig
02:00 26/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig vs Crvena Zvezda
20:30 28/10/2023 VĐQG Đức
Leipzig vs FC Koln
20:30 04/11/2023 VĐQG Đức
Mainz vs Leipzig
02:00 08/11/2023 Cúp C1 Châu Âu
Crvena Zvezda vs Leipzig
20:30 11/11/2023 VĐQG Đức
Leipzig vs Freiburg
20:30 25/11/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Leipzig
02:00 29/11/2023 Cúp C1 Châu Âu
Man City vs Leipzig
23:30 30/09/2023 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 2 Bayern Munich
01:45 28/09/2023 Cúp Đức
Wehen 2 - 3 Leipzig
20:30 23/09/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 1 Leipzig
23:45 19/09/2023 Cúp C1 Châu Âu
Young Boys 1 - 3 Leipzig
20:30 16/09/2023 VĐQG Đức
Leipzig 3 - 0 Augsburg
22:30 03/09/2023 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 3 Leipzig
01:30 26/08/2023 VĐQG Đức
Leipzig 5 - 1 Stuttgart
20:30 19/08/2023 VĐQG Đức
B.Leverkusen 3 - 2 Leipzig
01:45 13/08/2023 Siêu Cúp Đức
Bayern Munich 0 - 3 Leipzig
20:30 05/08/2023 Giao Hữu CLB
Leipzig 3 - 0 Las Palmas
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hungary | 33 |
2 |
![]() |
Pháp | 23 |
3 |
![]() |
Đức | 38 |
4 |
![]() |
Đức | 32 |
7 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
8 |
![]() |
25 | |
9 |
![]() |
Đan Mạch | 29 |
10 |
![]() |
Croatia | 32 |
11 |
![]() |
Đức | 32 |
13 |
|
Áo | 34 |
14 |
![]() |
Na Uy | 24 |
16 |
![]() |
Đức | 27 |
17 |
![]() |
Bỉ | 23 |
18 |
|
Anh | 23 |
19 |
|
Bồ Đào Nha | 25 |
20 |
|
Hà Lan | 20 |
21 |
|
Đức | 21 |
22 |
|
Đức | 23 |
23 |
![]() |
Pháp | 21 |
24 |
![]() |
Đức | 26 |
25 |
|
Đức | 25 |
27 |
![]() |
Áo | 26 |
28 |
![]() |
Thụy Sỹ | 29 |
30 |
|
Slovenia | 21 |
31 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
33 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
34 |
![]() |
Đức | 32 |
37 |
![]() |
Argentina | 27 |
38 |
|
Tây Ban Nha | 22 |
39 |
![]() |
Áo | 32 |
41 |
|
Đức | 21 |
44 |
![]() |
Slovenia | 33 |
53 |
![]() |
Đức | 22 |
114 |
![]() |
20 | |
130 |
![]() |
Đức | 38 |