Chi tiết câu lạc bộ Latvia
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Latvia 1 - 1 Liechtenstein
00:00 22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 1 - 1 Latvia
02:45 22/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Ba Lan 2 - 0 Latvia
00:00 19/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia 0 - 2 Croatia
01:45 16/10/2023 Vòng loại Euro 2024
T.N.Kỳ 4 - 0 Latvia
22:59 12/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia 2 - 0 Armenia
01:45 12/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia 0 - 2 Wales
01:45 09/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Croatia 5 - 0 Latvia
22:59 19/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Armenia 2 - 1 Latvia
01:45 17/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia 2 - 3 T.N.Kỳ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | N. Purins | Latvia | 44 |
2 | V. Sorokins | Latvia | 44 |
3 | M. Oss | Latvia | 37 |
4 | K. Dubra | Latvia | 37 |
5 | Cernomordijs | Latvia | 37 |
6 | K. Tobers | Latvia | 37 |
7 | E. Daskevics | Latvia | 38 |
8 | E. Emsis | Latvia | 40 |
9 | D. Ikaunieks | Latvia | 30 |
10 | J. Ikaunieks | Latvia | 30 |
11 | Savalnieks | Latvia | 34 |
12 | R. Ozols | Latvia | 49 |
13 | K. Iļjins | Latvia | 43 |
14 | A. Ciganiks | Latvia | 34 |
15 | M. Tonisevs | Latvia | 32 |
16 | A. Jaunzems | Latvia | 36 |
17 | D. Zelenkovs | Latvia | 33 |
18 | M. Regza | Latvia | 37 |
19 | R. Krollis | Latvia | 32 |
20 | R. Uldrikis | Latvia | 38 |
21 | D. Balodis | Latvia | 32 |
22 | A. Saveljevs | Latvia | 34 |
23 | K. Zviedris | Latvia | 39 |
24 | Dubra | Latvia | 34 |
26 | Karasausks | Latvia | 39 |
101 | K.Ikstens | Latvia | 36 |
102 | Viktors Morozs | Latvia | 44 |
103 | Artem Rudnev | Latvia | 36 |
105 | R.Rugins | Latvia | 35 |
106 | O.Timofejev | Latvia | 34 |