Chi tiết câu lạc bộ KSC Lokeren

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lokeren |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 29/02/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 2 Beerschot-Wilrijk
02:30 23/02/2020 Hạng 2 Bỉ
Roeselare 2 - 2 KSC Lokeren
22:00 16/02/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 2 Excelsior Virton
02:30 13/02/2020 Hạng 2 Bỉ
Westerlo 3 - 2 KSC Lokeren
22:59 01/02/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 2 Union Saint-Gilloise
02:30 25/01/2020 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 1 - 1 OH Leuven
02:30 18/01/2020 Hạng 2 Bỉ
Lommel 1 - 0 KSC Lokeren
22:00 12/01/2020 Hạng 2 Bỉ
Excelsior Virton 1 - 2 KSC Lokeren
22:00 22/12/2019 Hạng 2 Bỉ
KSC Lokeren 0 - 4 Westerlo
22:00 15/12/2019 Hạng 2 Bỉ
Union Saint-Gilloise 1 - 1 KSC Lokeren
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
46 | |
2 |
|
Đan Mạch | 33 |
3 |
|
Bỉ | 37 |
4 |
|
Bỉ | 34 |
5 |
|
Thụy Sỹ | 41 |
6 |
|
Brazil | 38 |
7 |
|
Bỉ | 40 |
8 |
|
Bỉ | 42 |
9 |
|
43 | |
10 |
|
Nam Phi | 33 |
11 |
|
Bỉ | 39 |
12 |
|
Serbia | 46 |
13 |
|
Hy Lạp | 39 |
14 |
|
Bỉ | 38 |
16 |
|
Bỉ | 33 |
17 |
|
Bỉ | 31 |
18 |
|
Bắc Macedonia | 35 |
19 |
|
Brazil | 37 |
20 |
|
Bỉ | 33 |
23 |
|
31 | |
25 |
|
Bỉ | 31 |
27 |
|
Bỉ | 29 |
28 |
|
37 | |
29 |
|
Bỉ | 35 |
30 |
|
Bỉ | 38 |
31 |
|
Bỉ | 29 |
32 |
|
Bỉ | 29 |
33 |
|
Bỉ | 31 |
34 |
|
Bỉ | 29 |
35 |
|
Bỉ | 28 |
36 |
|
Bỉ | 29 |
37 |
|
Bỉ | 28 |
39 |
|
Bỉ | 30 |