Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Konya Büyükşehir Stadı (sức chứa: 42276) Thành lập: 1981 HLV: A. Kocaman |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 25/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Antalyaspor
00:00 04/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Genclerbirligi
00:00 08/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Konyaspor
00:00 15/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Denizlispor
00:00 22/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Malatyaspor vs Konyaspor
00:00 01/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Gaziantep B.B
00:00 04/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Konyaspor
00:00 08/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Fenerbahce
00:00 15/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Konyaspor
00:00 22/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Alanyaspor
22:59 19/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 3 - 1 Konyaspor
17:30 16/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 2 - 3 Goztepe
19:45 13/01/2021 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 2 - 1 Gaziantep B.B
17:30 10/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagumruk 2 - 1 Konyaspor
22:59 05/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 4 - 3 Galatasaray
22:59 02/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor 2 - 1 Konyaspor
20:00 28/12/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 1 - 1 Rizespor
20:00 24/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor 1 - 2 Konyaspor
22:59 21/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 0 - 1 Sivasspor
17:00 17/12/2020 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 1 Altinordu SK
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Thế Giới | 31 |
2 |
|
Thế Giới | 30 |
3 |
|
Thế Giới | 30 |
4 |
|
Thế Giới | 31 |
5 |
|
Thế Giới | 31 |
6 |
|
Thế Giới | 31 |
7 |
|
Thế Giới | 31 |
8 |
|
Thế Giới | 31 |
9 |
|
Thế Giới | 31 |
10 |
|
Thế Giới | 30 |
11 |
|
Thế Giới | 30 |
12 |
|
Thế Giới | 31 |
14 |
|
Thế Giới | 30 |
18 |
|
Thế Giới | 30 |
19 |
|
Pháp | 33 |
20 |
|
Thế Giới | 31 |
21 |
![]() |
30 | |
23 |
|
Châu Âu | 31 |
25 |
|
Thế Giới | 31 |
26 |
|
Thế Giới | 31 |
27 |
|
Thế Giới | 30 |
30 |
|
Thế Giới | 31 |
42 |
![]() |
Đức | 31 |
44 |
|
Thế Giới | 31 |
53 |
|
Thụy Sỹ | 27 |
54 |
|
Thế Giới | 30 |
54 |
|
Thế Giới | 31 |
61 |
|
Thế Giới | 30 |
68 |
|
Pháp | 30 |
77 |
|
Thế Giới | 31 |
80 |
|
Thế Giới | 31 |
87 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
89 |
|
Thế Giới | 30 |