Chi tiết câu lạc bộ Kobenhavn
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kobenhavn |
Quốc gia: | Đan Mạch |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 19/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Vejle
02:00 25/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Real Betis vs Kobenhavn
23:00 27/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Brondby vs Kobenhavn
23:00 03/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Silkeborg IF
02:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn vs Istanbul BB
23:00 10/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Aarhus AGF vs Kobenhavn
23:00 24/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Lyngby
23:45 28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Dinamo Minsk vs Kobenhavn
23:00 01/12/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Nordsjaelland
23:45 12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn vs Hearts
01:00 07/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Silkeborg IF 2 - 2 Kobenhavn
02:00 04/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn 1 - 2 Jagiellonia
22:59 29/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Vejle 1 - 2 Kobenhavn
00:00 27/09/2024 Cúp Đan Mạch
HB Koge 0 - 2 Kobenhavn
00:00 24/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 2 - 0 Aalborg BK
22:59 14/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Midtjylland 2 - 1 Kobenhavn
18:00 05/09/2024 Giao Hữu CLB
Kobenhavn 1 - 2 Landskrona
19:00 01/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 3 - 1 Brondby
01:00 30/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kilmarnock 1 - 1 Kobenhavn
21:00 25/08/2024 VĐQG Đan Mạch
Nordsjaelland 3 - 2 Kobenhavn
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | K. Grabara | Đan Mạch | 43 |
2 | K. Diks | Na Uy | 40 |
3 | D. Vavro | Thụy Điển | 36 |
4 | Sotirios | Thụy Điển | 42 |
5 | D. Khocholava | Thụy Điển | 47 |
6 | C. Sorensen | Brazil | 36 |
7 | V. Claesson | Thế Giới | 34 |
8 | M. Tanlongo | Đan Mạch | 33 |
9 | D. Goncalves | Đan Mạch | 33 |
10 | M. Elyounoussi | Đan Mạch | 33 |
11 | J. Larsson | Đan Mạch | 31 |
12 | L. Lerager | Thế Giới | 26 |
13 | S. Grytebust | Đan Mạch | 39 |
14 | A. Cornelius | Đan Mạch | 30 |
15 | M. Daramy | Thụy Điển | 43 |
17 | P. Mukairu | Thế Giới | 29 |
18 | O. Oskarsson | 30 | |
19 | L. Tomasson | Iceland | 36 |
20 | N. Boilesen | Đan Mạch | 31 |
21 | T. Sander | Thụy Điển | 43 |
22 | P. Ankersen | Bỉ | 37 |
23 | J. Wind | Đức | 33 |
24 | B. Meling | Na Uy | 30 |
25 | J. Larsson | Đan Mạch | 34 |
26 | M. Fukala | Séc | 29 |
27 | V. Lund | Đan Mạch | 32 |
28 | A. Katsantonis | Síp | 35 |
30 | E. Achouri | Đan Mạch | 28 |
31 | R. Olsen | Thế Giới | 34 |
33 | R. Falk | Đan Mạch | 29 |
34 | V. Kristiansen | Đảo Faroe | 29 |
36 | W. Clem | Đan Mạch | 45 |
39 | O. Højlund | Đan Mạch | 29 |
40 | R. Bardghji | Đan Mạch | 28 |
41 | A. Dithmer | Đan Mạch | 30 |