Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 22/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Istanbul BB
00:00 26/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Alanyaspor
00:00 29/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Erzurum BB vs Istanbul BB
00:00 03/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Ankaragucu
00:00 10/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Istanbul BB
00:00 13/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Kayserispor
00:00 17/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor vs Istanbul BB
22:59 18/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 2 Fenerbahce
20:00 08/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 2 - 0 Istanbul BB
20:00 04/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 3 - 1 Malatyaspor
20:00 21/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Denizlispor 0 - 0 Istanbul BB
00:45 17/03/2021 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 2 Istanbul BB
22:59 12/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 3 Besiktas
20:00 07/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Genclerbirligi 0 - 1 Istanbul BB
20:00 03/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Konyaspor
20:00 27/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor 0 - 0 Istanbul BB
22:59 19/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 1 Trabzonspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
4 |
![]() |
Brazil | 31 |
5 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
6 |
|
Moldova | 35 |
7 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
8 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
10 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
11 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
13 |
|
Brazil | 32 |
17 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
18 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
19 |
|
36 | |
20 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
21 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
22 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
23 |
|
Australia | 31 |
26 |
|
Kazakhstan | 26 |
27 |
|
Pháp | 26 |
33 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
34 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
37 |
|
Slovakia | 37 |
63 |
![]() |
26 | |
77 |
|
24 | |
80 |
|
Brazil | 37 |
89 |
|
Croatia | 30 |