Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 28/01/2021 Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Trabzonspor
00:00 01/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Hatayspor
00:00 04/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Istanbul BB
00:00 08/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Fatih Karagumruk
00:00 15/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe vs Istanbul BB
00:00 22/02/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Trabzonspor
00:00 01/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor vs Istanbul BB
00:00 04/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Konyaspor
00:00 08/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Genclerbirligi vs Istanbul BB
00:00 15/03/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Besiktas
22:59 23/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Rizespor
20:00 19/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor 2 - 0 Istanbul BB
20:00 16/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Sivasspor
22:45 13/01/2021 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Tuzlaspor 1 - 5 Istanbul BB
20:00 10/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu 1 - 2 Istanbul BB
20:00 06/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 0 Erzurum BB
20:00 02/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor 3 - 0 Istanbul BB
22:59 27/12/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 2 Kasimpasa
22:59 23/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 4 - 1 Istanbul BB
22:45 17/12/2020 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 7 - 0 Turgutluspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
4 |
![]() |
Brazil | 31 |
5 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
6 |
|
Moldova | 35 |
7 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
8 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
10 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
11 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
13 |
|
Brazil | 32 |
17 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
18 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
19 |
|
36 | |
20 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
21 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
22 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
23 |
|
Australia | 31 |
26 |
|
Kazakhstan | 26 |
27 |
|
Pháp | 26 |
33 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
34 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
37 |
|
Slovakia | 37 |
63 |
![]() |
26 | |
77 |
|
24 | |
80 |
|
Brazil | 37 |
89 |
|
Croatia | 30 |