Chi tiết câu lạc bộ Istanbul BB
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 29/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Istanbul BB
21:30 02/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB vs Rapid Wien
23:00 06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Kayserispor
23:00 20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor vs Istanbul BB
23:45 24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
NK Celje vs Istanbul BB
23:00 27/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Eyupspor
23:00 03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Istanbul BB
02:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn vs Istanbul BB
23:00 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Besiktas
23:00 24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B vs Istanbul BB
00:00 19/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor 2 - 0 Istanbul BB
00:00 15/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor SK 0 - 1 Istanbul BB
23:15 01/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 5 - 2 Antalyaspor
22:59 28/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB 2 - 0 St. Patricks
01:45 23/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
St. Patricks 0 - 0 Istanbul BB
23:15 18/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 4 - 2 Alanyaspor
00:45 16/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Istanbul BB 2 - 0 FC Iberia 1999
01:00 13/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor 1 - 1 Istanbul BB
22:59 08/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
FC Iberia 1999 0 - 1 Istanbul BB
01:45 02/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
SP La Fiorita 0 - 4 Istanbul BB
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | Ozbayraklı | Brazil | 34 |
3 | H. Kaldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
5 | Leo Duarte | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
6 | Epureanu | Moldova | 38 |
7 | S. Gurler | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
8 | D. Aleksic | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
9 | B. Traore | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
10 | M. Ozil | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
11 | M. Chouiar | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
15 | B. Celik | Slovakia | 40 |
16 | B. Celik | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
18 | P. Szysz | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | B. Ozcan | 39 | |
20 | L. Biglia | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
21 | M. Tekdemir | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
22 | Gulbrandsen | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
23 | D. Turuc | Australia | 34 |
27 | E. Crivelli | Pháp | 29 |
34 | M. Arslantas | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
42 | O. Sahiner | Kazakhstan | 29 |
55 | Y. Ndayishimiye | Croatia | 33 |
59 | A. Touba | 29 | |
60 | Lucas Lima | Brazil | 35 |
77 | S. Okaka | 27 | |
80 | J. Caicara | Brazil | 40 |
113 | Januzaj | Bỉ | 29 |