Chi tiết câu lạc bộ Hull City
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kingston upon Hull |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504) Thành lập: 1904 HLV: A. Dawson Danh hiệu: 1 League One |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Blackburn Rovers
01:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Watford
21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Hull City
21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Swansea City
21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Hull City
21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Hull City
21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Middlesbrough
21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Leeds Utd
21:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Hull City
01:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City vs QPR
19:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 3 - 1 Hull City
02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 2 Sheffield Wed.
22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 0 Hull City
20:00 10/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 2 West Brom
02:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 0 Hull City
22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Portsmouth
21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 1 Hull City
01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Burnley
21:00 20/10/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 1 Sunderland
21:00 11/10/2024 Giao Hữu CLB
Alanyaspor 0 - 2 Hull City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | I. Pandur | Croatia | 42 |
2 | L. Coyle | Anh | 40 |
3 | R. Giles | Anh | 41 |
4 | C. Hughes | Anh | 40 |
5 | A. Jones | Wales | 35 |
6 | S. McLoughlin | Bồ Đào Nha | 39 |
7 | L. Millar | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
8 | M. Mehlem | Đức | 34 |
9 | C. Bedia | Ireland | 25 |
10 | A. Ömür | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
11 | D. Sinik | Ireland | 32 |
12 | João Pedro | Italia | 31 |
13 | N. Baxter | Thụy Sỹ | 40 |
14 | H. Vaughan | Anh | 35 |
15 | T. Morton | Anh | 28 |
16 | R. Longman | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
17 | R. Allsop | Anh | 37 |
18 | X. Simons | Croatia | 39 |
19 | O. Estupinan | Ecuador | 25 |
20 | G. Puerta | Colombia | 36 |
21 | B. Fleming | Anh | 41 |
22 | J. Lokilo | Anh | 49 |
23 | C. Drameh | Anh | 35 |
24 | J. Seri | Thế Giới | 26 |
25 | O. Zambrano | Ecuador | 22 |
26 | A. Smith | Scotland | 30 |
27 | R. Slater | Anh | 37 |
28 | J. Tymon | 39 | |
29 | M. Jacob | Ireland | 38 |
30 | S. Twine | 26 | |
31 | A. Racioppi | Thụy Sỹ | 26 |
32 | T. Lo-Tutala | Ai Cập | 37 |
33 | M. Belloumi | Algeria | 38 |
34 | H. Vale | Anh | 37 |
35 | X. Simons | Anh | 28 |
36 | J. Irvine | Scotland | 39 |
37 | O. Green | Anh | 27 |
40 | Evandro | Thế Giới | 29 |
44 | A. Kamara | Ireland | 27 |
45 | K. Palmer | 31 | |
47 | A. Zaroury | Ma rốc | 23 |
48 | M. Burstow | Anh | 22 |
49 | V. Covil | Mỹ | 21 |
50 | A. Ömür | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |