Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hull City
Thành phố: Kingston upon Hull
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504)

Thành lập: 1904

HLV: A. Dawson

Danh hiệu: 1 League One

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 09/12/2023 Hạng Nhất Anh

QPR vs Hull City

01:45 14/12/2023 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Hull City

21:00 16/12/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Cardiff City

21:00 23/12/2023 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Hull City

21:00 26/12/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Sunderland

01:45 30/12/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Blackburn Rovers

21:00 01/01/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Hull City

02:00 06/01/2024 Cúp FA

Hull City vs Birmingham

21:00 13/01/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Norwich

21:00 20/01/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Hull City

22:00 02/12/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 2 Watford

02:45 29/11/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City 4 - 1 Rotherham Utd

22:00 25/11/2023 Hạng Nhất Anh

Swansea City 2 - 2 Hull City

22:00 11/11/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 0 Huddersfield

22:00 04/11/2023 Hạng Nhất Anh

West Brom 3 - 1 Hull City

21:00 28/10/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 0 Preston North End

01:45 26/10/2023 Hạng Nhất Anh

Birmingham 0 - 2 Hull City

21:00 21/10/2023 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 2 Southampton

21:00 07/10/2023 Hạng Nhất Anh

Millwall 2 - 2 Hull City

01:45 04/10/2023 Hạng Nhất Anh

Ipswich 3 - 0 Hull City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Ingram Scotland 41
2 L. Coyle Anh 39
3 Ruben Vinagre Honduras 40
4 J. Greaves Anh 39
5 A. Jones Wales 34
6 S. McLoughlin Bồ Đào Nha 38
7 Ozan Tufan Thổ Nhĩ Kỳ 28
8 G. Docherty Anh 33
9 A. Sayyadmanesh Iran 33
10 A. Traoré Scotland 36
11 D. Sinik Ireland 31
12 K. Darlow Anh 30
13 N. Baxter Thụy Sỹ 39
14 H. Vaughan Anh 34
15 T. Morton Anh 27
16 R. Longman Thổ Nhĩ Kỳ 34
17 R. Allsop Anh 36
18 X. Simons Croatia 38
19 O. Estupinan Ecuador 24
20 L. Delap 35
21 B. Fleming Anh 40
22 J. Lokilo Anh 48
23 J. Philogene 34
24 J. Seri Thế Giới 25
26 A. Smith Scotland 29
27 R. Slater Anh 36
28 J. Tymon 38
29 E. Yeboah Ireland 37
30 S. Twine 25
32 T. Lo-Tutala Ai Cập 36
33 C. Christie Đức 37
34 H. Vale Anh 36
35 X. Simons Anh 27
36 J. Irvine Scotland 38
37 O. Green Anh 26
40 Evandro Thế Giới 28
44 A. Connolly Ireland 26
49 V. Covil Mỹ 20
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo