Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kingston upon Hull |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Kingston Communications (Sức chứa: 25504) Thành lập: 1904 HLV: S. Bruce |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 17/08/2022 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Hull City
21:00 20/08/2022 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Hull City
21:00 27/08/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Coventry
01:45 31/08/2022 Hạng Nhất Anh
QPR vs Hull City
21:00 03/09/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Sheffield Utd
21:00 10/09/2022 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Hull City
01:45 14/09/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Stoke City
21:00 17/09/2022 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Hull City
21:00 01/10/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Luton Town
01:45 06/10/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Wigan
21:00 13/08/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 1 Norwich
01:45 10/08/2022 Liên Đoàn Anh
Bradford City 2 - 1 Hull City
21:00 06/08/2022 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Hull City
21:00 30/07/2022 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 1 Bristol City
22:00 23/07/2022 Giao Hữu CLB
Peterborough Utd 3 - 0 Hull City
18:00 23/07/2022 Giao Hữu CLB
Cambridge Utd 1 - 2 Hull City
01:45 21/07/2022 Giao Hữu CLB
Hull City 0 - 4 Leicester City
23:30 16/07/2022 Giao Hữu CLB
Hull City 3 - 1 Malaga
15:30 16/07/2022 Giao Hữu CLB
Hull City 2 - 1 Brighton U21
00:30 11/07/2022 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 2 - 0 Hull City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Scotland | 40 |
2 |
|
Anh | 38 |
3 |
|
Honduras | 39 |
4 |
|
Anh | 38 |
5 |
|
Wales | 33 |
6 |
|
Bồ Đào Nha | 37 |
7 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
8 |
![]() |
Anh | 36 |
9 |
|
Iran | 32 |
10 |
|
Scotland | 35 |
11 |
|
Ireland | 30 |
12 |
|
Anh | 29 |
13 |
|
Anh | 32 |
14 |
![]() |
Anh | 33 |
15 |
![]() |
Ireland | 36 |
16 |
|
Thụy Sỹ | 38 |
17 |
![]() |
35 | |
18 |
![]() |
Croatia | 37 |
19 |
|
Ecuador | 23 |
20 |
|
34 | |
21 |
|
Anh | 39 |
22 |
![]() |
Anh | 47 |
23 |
|
33 | |
24 |
|
Thế Giới | 24 |
26 |
|
Scotland | 28 |
27 |
|
Anh | 35 |
28 |
|
37 | |
29 |
|
Ireland | 36 |
30 |
|
24 | |
31 |
|
29 | |
33 |
![]() |
Đức | 36 |
34 |
![]() |
Pháp | 35 |
35 |
|
Anh | 26 |
36 |
|
Scotland | 37 |
37 |
|
Anh | 25 |
40 |
|
Thế Giới | 27 |
50 |
|
Ai Cập | 35 |