Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554) Thành lập: 1908 HLV: J. Siewert |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 03/03/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Birmingham
22:00 06/03/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Cardiff City
22:00 13/03/2021 Hạng Nhất Anh
QPR vs Huddersfield
02:45 18/03/2021 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Huddersfield
22:00 20/03/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Bournemouth
22:00 02/04/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Brentford
22:00 05/04/2021 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Huddersfield
22:00 10/04/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Rotherham Utd
22:00 17/04/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest vs Huddersfield
02:45 22/04/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Barnsley
22:00 27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End 3 - 0 Huddersfield
02:00 24/02/2021 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 0 Huddersfield
22:00 20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield 4 - 1 Swansea City
02:45 17/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 1 Huddersfield
22:00 13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield 2 - 3 Wycombe
22:00 06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 1 Huddersfield
22:00 30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield 1 - 1 Stoke City
02:00 27/01/2021 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 1 Huddersfield
02:00 21/01/2021 Hạng Nhất Anh
Huddersfield 0 - 1 Millwall
22:00 16/01/2021 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 0 Huddersfield
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đan Mạch | 32 |
2 |
|
Thế Giới | 31 |
3 |
|
Scotland | 35 |
4 |
![]() |
Anh | 39 |
5 |
|
Anh | 20 |
6 |
|
Anh | 33 |
7 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
8 |
|
Đan Mạch | 25 |
9 |
![]() |
29 | |
10 |
![]() |
Australia | 31 |
11 |
|
Anh | 30 |
12 |
|
Anh | 28 |
13 |
![]() |
Ireland | 40 |
14 |
![]() |
Anh | 35 |
15 |
![]() |
Đức | 32 |
17 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
18 |
|
Anh | 29 |
19 |
![]() |
Mỹ | 32 |
20 |
![]() |
Bỉ | 33 |
21 |
![]() |
Anh | 28 |
22 |
![]() |
Anh | 29 |
23 |
![]() |
Đức | 30 |
24 |
![]() |
27 | |
25 |
![]() |
Đan Mạch | 31 |
26 |
![]() |
Đức | 31 |
27 |
|
Anh | 26 |
28 |
![]() |
Anh | 41 |
29 |
|
Ma rốc | 25 |
31 |
|
Anh | 22 |
33 |
![]() |
Thụy Sỹ | 37 |
35 |
|
Đức | 29 |
38 |
![]() |
Anh | 25 |
41 |
|
Thế Giới | 26 |
44 |
![]() |
Đức | 31 |