Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 04/02/2023 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Heidenheim
02:30 12/02/2023 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Hamburger
19:30 19/02/2023 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Nurnberg
19:30 26/02/2023 Hạng 2 Đức
A.Bielefeld vs Heidenheim
02:30 05/03/2023 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Darmstadt
18:30 12/03/2023 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Heidenheim
18:30 19/03/2023 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Karlsruher
18:30 02/04/2023 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern vs Heidenheim
18:30 09/04/2023 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs St. Pauli
18:30 16/04/2023 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Heidenheim
19:00 28/01/2023 Hạng 2 Đức
Heidenheim 2 - 0 Hansa Rostock
21:00 13/01/2023 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 1 - 1 Heidenheim
19:00 21/12/2022 Giao Hữu CLB
Heidenheim 1 - 0 Ingolstadt
20:00 17/12/2022 Giao Hữu CLB
Heidenheim 2 - 0 Waldhof Man.
20:00 16/12/2022 Giao Hữu CLB
Augsburg 2 - 0 Heidenheim
19:00 12/11/2022 Hạng 2 Đức
Heidenheim 5 - 4 Jahn Regensburg
00:30 10/11/2022 Hạng 2 Đức
Sandhausen 3 - 4 Heidenheim
19:00 05/11/2022 Hạng 2 Đức
Heidenheim 3 - 0 Paderborn 07
23:30 28/10/2022 Hạng 2 Đức
Magdeburg 1 - 1 Heidenheim
18:30 23/10/2022 Hạng 2 Đức
Heidenheim 3 - 1 Greuther Furth
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 33 |
2 |
|
Đức | 29 |
3 |
|
Đức | 31 |
4 |
|
Đức | 33 |
5 |
|
Đức | 34 |
6 |
![]() |
Na Uy | 33 |
7 |
![]() |
Đức | 32 |
8 |
![]() |
Đức | 25 |
9 |
![]() |
Anh | 24 |
10 |
![]() |
Đức | 30 |
11 |
|
Đức | 28 |
13 |
![]() |
Đức | 30 |
14 |
![]() |
Italia | 32 |
15 |
|
28 | |
16 |
![]() |
Đức | 39 |
17 |
|
Đức | 27 |
18 |
![]() |
Đức | 39 |
19 |
![]() |
Đức | 34 |
20 |
|
Đức | 25 |
21 |
|
Đức | 30 |
22 |
![]() |
Đức | 31 |
23 |
![]() |
Đức | 33 |
24 |
|
Đức | 25 |
26 |
![]() |
Đức | 34 |
27 |
![]() |
Đức | 31 |
28 |
|
Đức | 35 |
30 |
|
Đức | 36 |
31 |
![]() |
Đức | 33 |
32 |
|
Đức | 30 |
33 |
![]() |
Đức | 35 |
34 |
![]() |
Đức | 36 |
36 |
|
Đức | 25 |
37 |
![]() |
Đức | 30 |
39 |
![]() |
Đức | 32 |