Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/09/2023 VĐQG Đức
Heidenheim vs Union Berlin
00:30 09/10/2023 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Heidenheim
20:30 21/10/2023 VĐQG Đức
Heidenheim vs Augsburg
20:30 28/10/2023 VĐQG Đức
M.gladbach vs Heidenheim
20:30 04/11/2023 VĐQG Đức
Heidenheim vs Stuttgart
20:30 11/11/2023 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Heidenheim
20:30 25/11/2023 VĐQG Đức
Heidenheim vs Bochum
20:30 02/12/2023 VĐQG Đức
Leipzig vs Heidenheim
20:30 09/12/2023 VĐQG Đức
Heidenheim vs Darmstadt
20:30 16/12/2023 VĐQG Đức
Mainz vs Heidenheim
20:30 17/09/2023 VĐQG Đức
Heidenheim 4 - 2 Wer.Bremen
19:00 07/09/2023 Giao Hữu CLB
Nurnberg 3 - 1 Heidenheim
01:30 02/09/2023 VĐQG Đức
B.Dortmund 2 - 2 Heidenheim
20:30 26/08/2023 VĐQG Đức
Heidenheim 2 - 3 Hoffenheim
20:30 19/08/2023 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 0 Heidenheim
18:00 13/08/2023 Cúp Đức
Rostocker 0 - 8 Heidenheim
20:30 05/08/2023 Giao Hữu CLB
Heidenheim 3 - 2 Verona
18:00 01/08/2023 Giao Hữu CLB
Heidenheim 1 - 1 Pafos FC
22:59 26/07/2023 Giao Hữu CLB
Heidenheim 2 - 1 Empoli
20:00 22/07/2023 Giao Hữu CLB
Ingolstadt 1 - 1 Heidenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 33 |
2 |
|
Đức | 29 |
3 |
|
Đức | 31 |
4 |
|
Đức | 33 |
5 |
|
Đức | 34 |
6 |
![]() |
Na Uy | 33 |
7 |
![]() |
Đức | 32 |
8 |
|
Đức | 25 |
9 |
![]() |
Anh | 24 |
10 |
![]() |
Đức | 30 |
11 |
|
Đức | 28 |
13 |
![]() |
Đức | 30 |
14 |
![]() |
Italia | 32 |
15 |
|
28 | |
16 |
![]() |
Đức | 39 |
17 |
|
Đức | 27 |
18 |
|
Đức | 39 |
19 |
![]() |
Đức | 34 |
20 |
|
Đức | 25 |
21 |
|
Đức | 30 |
22 |
![]() |
Đức | 31 |
23 |
|
Đức | 33 |
24 |
|
Đức | 25 |
26 |
![]() |
Đức | 34 |
27 |
![]() |
Đức | 31 |
28 |
|
Đức | 35 |
30 |
|
Đức | 36 |
31 |
![]() |
Đức | 33 |
32 |
|
Đức | 30 |
33 |
![]() |
Đức | 35 |
34 |
![]() |
Đức | 36 |
36 |
|
Đức | 25 |
37 |
![]() |
Đức | 30 |
39 |
![]() |
Đức | 32 |