Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:30 28/02/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Fort.Dusseldorf
19:30 07/03/2021 Hạng 2 Đức
Wurzburger vs Heidenheim
19:30 14/03/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Holstein Kiel
19:30 21/03/2021 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Heidenheim
19:30 04/04/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Greuther Furth
19:30 11/04/2021 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Heidenheim
19:30 18/04/2021 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs Heidenheim
19:30 21/04/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Bochum
19:30 25/04/2021 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Heidenheim
19:30 09/05/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim vs Sandhausen
00:30 24/02/2021 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 2 - 2 Heidenheim
19:00 20/02/2021 Hạng 2 Đức
Osnabruck 1 - 2 Heidenheim
19:00 13/02/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim 2 - 0 Erzgebirge Aue
19:30 31/01/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim 3 - 4 St. Pauli
02:30 27/01/2021 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 0 Heidenheim
19:00 23/01/2021 Hạng 2 Đức
Karlsruher 1 - 1 Heidenheim
19:30 17/01/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim 3 - 0 Darmstadt
00:30 09/01/2021 Hạng 2 Đức
Sandhausen 4 - 0 Heidenheim
19:00 02/01/2021 Hạng 2 Đức
Heidenheim 2 - 0 Nurnberg
00:30 19/12/2020 Hạng 2 Đức
Bochum 3 - 0 Heidenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 31 |
2 |
|
Đức | 27 |
3 |
|
Séc | 29 |
4 |
![]() |
Đức | 31 |
5 |
![]() |
Đức | 32 |
6 |
![]() |
Na Uy | 31 |
7 |
![]() |
Đức | 30 |
8 |
![]() |
Đức | 23 |
9 |
![]() |
Anh | 22 |
10 |
![]() |
Đức | 28 |
11 |
![]() |
Áo | 26 |
13 |
![]() |
Đức | 28 |
14 |
![]() |
Italia | 30 |
15 |
|
26 | |
16 |
![]() |
Đức | 37 |
17 |
|
Đức | 25 |
18 |
![]() |
Đức | 37 |
19 |
![]() |
Đức | 32 |
20 |
![]() |
Đức | 37 |
21 |
|
Đức | 28 |
22 |
![]() |
Đức | 29 |
23 |
![]() |
Đức | 31 |
24 |
|
Hà Lan | 23 |
25 |
![]() |
Đức | 28 |
26 |
![]() |
Đức | 32 |
27 |
![]() |
Đức | 29 |
28 |
|
Đức | 33 |
29 |
![]() |
Đức | 35 |
30 |
|
Đức | 34 |
31 |
![]() |
Đức | 31 |
32 |
|
Đức | 28 |
33 |
![]() |
Đức | 33 |
34 |
![]() |
Đức | 34 |
36 |
|
Đức | 23 |
39 |
![]() |
Đức | 30 |