Chi tiết câu lạc bộ Hamburger
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Hamburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Magdeburg
18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Hamburger
18:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Nurnberg
18:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hamburger
18:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Schalke 04
18:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher vs Hamburger
18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Darmstadt
18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm vs Hamburger
18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Greuther Furth
18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger vs FC Koln
18:30 06/10/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 0 - 3 Hamburger
18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 2 - 2 Paderborn 07
01:30 22/09/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 2 - 2 Hamburger
18:30 15/09/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 5 - 0 Jahn Regensburg
18:00 31/08/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 4 - 1 Preussen Munster
23:30 23/08/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 0 Hamburger
22:59 18/08/2024 Cúp Đức
Meppen 1 - 7 Hamburger
01:30 11/08/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 1 - 1 Hertha Berlin
01:30 03/08/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 2 Hamburger
20:00 25/07/2024 Giao Hữu CLB
Hamburger 0 - 0 Aris Limassol
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Daniel Heuer | Đức | 32 |
2 | W. Mikelbrencis | Pháp | 25 |
3 | M. Heyer | Brazil | 34 |
4 | S. Schonlau | Hà Lan | 26 |
5 | D. Hadzikadunic | Bosnia-Herzgovina | 37 |
6 | L. Poreba | Ba Lan | 37 |
7 | F. Bilbija | Đức | 39 |
8 | L. Benes | Croatia | 45 |
9 | R. Glatzel | Nhật Bản | 27 |
10 | I. Pherai | Hà Lan | 25 |
11 | R. Konigsdorffer | Đức | 34 |
12 | T. Mickel | Brazil | 37 |
13 | G. Ramos | Bồ Đào Nha | 25 |
14 | L. Reis | Đức | 38 |
15 | L. Beyer | Đức | 39 |
16 | J. Montero | Tây Ban Nha | 26 |
17 | A. Karabec | Séc | 32 |
18 | B. Jatta | Đức | 34 |
19 | M. Raab | Brazil | 34 |
20 | A. Németh | Hungary | 38 |
21 | L. Oztunali | Đức | 27 |
22 | I. Van der Brempt | Bỉ | 21 |
23 | J. Meffert | Hà Lan | 41 |
25 | K. Carolus | Hy Lạp | 45 |
26 | S. Ulreich | Đức | 29 |
27 | D. Selke | Đức | 26 |
28 | M. Muheim | Đức | 28 |
29 | A. Opoku | Thế Giới | 39 |
30 | S. Hefti | Đức | 29 |
31 | M. Rohr | Tunisia | 31 |
33 | N. Katterbach | Đức | 27 |
34 | J. David | Bắc Macedonia | 30 |
35 | S. Ambrosius | Đức | 29 |
36 | A. Suhonen | Châu Âu | 34 |
37 | S. Moore | Mỹ | 29 |
41 | O. Megeed | Đức | 26 |
42 | O. Heil | Đức | 34 |
43 | B. Andresen | Serbia | 37 |
44 | M. Vuskovic | Đức | 23 |