Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Hamburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 30/03/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Hamburger
18:00 06/04/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Kaiserslautern
18:00 11/04/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Hamburger
18:00 20/04/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Holstein Kiel
18:00 27/04/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hamburger
18:00 04/05/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs St. Pauli
18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Hamburger
20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Nurnberg
19:30 17/03/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 3 - 0 Wehen
00:30 09/03/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 0 Hamburger
19:30 03/03/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 1 - 2 Osnabruck
19:30 25/02/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 1 - 0 Elversberg
19:00 17/02/2024 Hạng 2 Đức
Hansa Rostock 2 - 2 Hamburger
00:30 10/02/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 3 - 4 Hannover 96
02:30 04/02/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 1 - 2 Hamburger
19:30 28/01/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 3 - 4 Karlsruher
02:30 21/01/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 0 - 2 Hamburger
19:30 11/01/2024 Giao Hữu CLB
Zurich 2 - 2 Hamburger
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Daniel Heuer | Đức | 32 |
2 | W. Mikelbrencis | Pháp | 25 |
3 | M. Heyer | Brazil | 34 |
4 | S. Schonlau | Hà Lan | 26 |
5 | D. Hadzikadunic | Bosnia-Herzgovina | 37 |
6 | L. Poreba | Ba Lan | 37 |
7 | F. Bilbija | Đức | 39 |
8 | L. Benes | Croatia | 45 |
9 | R. Glatzel | Nhật Bản | 27 |
10 | I. Pherai | Hà Lan | 25 |
11 | R. Konigsdorffer | Đức | 34 |
12 | T. Mickel | Brazil | 37 |
13 | G. Ramos | Bồ Đào Nha | 25 |
14 | L. Reis | Đức | 38 |
15 | L. Beyer | Đức | 39 |
16 | J. Montero | Tây Ban Nha | 26 |
17 | Amaechi | Châu Âu | 32 |
18 | B. Jatta | Đức | 34 |
19 | M. Raab | Brazil | 34 |
20 | A. Németh | Hungary | 38 |
21 | L. Oztunali | Đức | 27 |
22 | I. Van der Brempt | Bỉ | 21 |
23 | J. Meffert | Hà Lan | 41 |
25 | K. Carolus | Hy Lạp | 45 |
26 | S. Ulreich | Đức | 29 |
27 | J. Dompé | Pháp | 26 |
28 | M. Muheim | Đức | 28 |
29 | A. Opoku | Thế Giới | 39 |
30 | A. Hirzel | Đức | 29 |
31 | M. Rohr | Tunisia | 31 |
33 | N. Katterbach | Đức | 27 |
34 | J. David | Bắc Macedonia | 30 |
35 | S. Ambrosius | Đức | 29 |
36 | A. Suhonen | Châu Âu | 34 |
37 | J. Morris | Mỹ | 29 |
41 | O. Megeed | Đức | 26 |
42 | O. Heil | Đức | 34 |
43 | B. Andresen | Serbia | 37 |
44 | M. Vuskovic | Đức | 23 |