Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 27/10/2023 UEFA Nations League Nữ
Hà Lan Nữ vs Scotland Nữ
01:45 01/11/2023 UEFA Nations League Nữ
Scotland Nữ vs Hà Lan Nữ
17:59 01/12/2023 UEFA Nations League Nữ
Anh Nữ vs Hà Lan Nữ
17:59 05/12/2023 UEFA Nations League Nữ
Hà Lan Nữ vs Bỉ Nữ
01:00 27/09/2023 UEFA Nations League Nữ
Hà Lan Nữ 2 - 1 Anh Nữ
01:30 23/09/2023 UEFA Nations League Nữ
Bỉ Nữ 2 - 1 Hà Lan Nữ
08:00 11/08/2023 World Cup Nữ 2023
T.B.Nha Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
09:00 06/08/2023 World Cup Nữ 2023
Hà Lan Nữ 2 - 0 Nam Phi Nữ
14:00 01/08/2023 World Cup Nữ 2023
Việt Nam Nữ 0 - 7 Hà Lan Nữ
08:00 27/07/2023 World Cup Nữ 2023
Mỹ Nữ 1 - 1 Hà Lan Nữ
14:30 23/07/2023 World Cup Nữ 2023
Hà Lan Nữ 1 - 0 B.D.Nha Nữ
01:45 03/07/2023 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ 5 - 0 Bỉ Nữ
01:00 12/04/2023 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ 4 - 1 Ba Lan Nữ
01:00 08/04/2023 Giao Hữu BD Nữ
Hà Lan Nữ 0 - 1 Đức Nữ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hà Lan | 38 |
2 |
|
Hà Lan | 35 |
3 |
|
Nhật Bản | 35 |
4 |
|
Hà Lan | 36 |
5 |
|
Hà Lan | 37 |
6 |
|
Hà Lan | 34 |
7 |
|
Hà Lan | 32 |
8 |
|
Hà Lan | 34 |
9 |
|
Hà Lan | 33 |
10 |
|
Hà Lan | 33 |
11 |
|
Hà Lan | 32 |
12 |
|
Hà Lan | 42 |
13 |
|
Hà Lan | 28 |
14 |
|
Hà Lan | 32 |
15 |
|
Hà Lan | 33 |
16 |
|
Hà Lan | 33 |
17 |
|
Hà Lan | 31 |
18 |
|
Hà Lan | 33 |
19 |
|
Hà Lan | 38 |
20 |
|
Hà Lan | 26 |
21 |
|
Hà Lan | 32 |
22 |
|
Hà Lan | 31 |
23 |
|
Hà Lan | 34 |