Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363) Thành lập: 1912 HLV: A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 31/03/2024 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Guingamp
00:00 07/04/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Amiens
00:00 14/04/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Guingamp
00:00 21/04/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs SC Bastia
00:00 24/04/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Angers
00:00 28/04/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC vs Guingamp
00:00 05/05/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Saint Etienne
00:00 12/05/2024 Hạng 2 Pháp
Paris FC vs Guingamp
00:00 19/05/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Stade Lavallois
01:00 17/03/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 0 Valenciennes
01:00 10/03/2024 Hạng 2 Pháp
Concarneau 2 - 3 Guingamp
01:00 03/03/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 0 Troyes
01:00 25/02/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 1 - 0 Guingamp
01:00 18/02/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 0 Caen
01:00 11/02/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 3 - 0 Guingamp
01:00 04/02/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 4 Annecy FC
01:00 28/01/2024 Hạng 2 Pháp
Auxerre 1 - 1 Guingamp
02:45 24/01/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 3 Rodez
01:00 14/01/2024 Hạng 2 Pháp
Quevilly 0 - 1 Guingamp
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Rønnow | Đan Mạch | 32 |
2 | Ikoko | Đan Mạch | 45 |
3 | P. Rebocho | Bồ Đào Nha | 29 |
4 | Angoua | 32 | |
5 | Rebocho | 38 | |
6 | L. Phiri | Thế Giới | 32 |
7 | L. Blas | Pháp | 27 |
8 | L. Deaux | Pháp | 43 |
9 | Camara | 34 | |
10 | Benezet | Pháp | 35 |
11 | M. Thuram | Pháp | 36 |
12 | N'Gbakoto | 36 | |
13 | Sankhare | Pháp | 39 |
14 | N. Julan | 38 | |
15 | J.Sorbon | Pháp | 41 |
16 | M. Caillard | Pháp | 30 |
17 | E. Didot | Pháp | 32 |
18 | G. Fofana | Nam Phi | 30 |
19 | Salibur | Pháp | 42 |
20 | Eboa Eboa | Pháp | 31 |
21 | M. Thuram | Pháp | 27 |
22 | E. Didot | Thế Giới | 31 |
23 | R. Rodelin | Pháp | 39 |
24 | M. Coco | 38 | |
25 | C. Traore | Pháp | 41 |
26 | N. Roux | Pháp | 43 |
27 | Tabanou | Pháp | 42 |
29 | C.Kerbrat | Pháp | 38 |
30 | Romain Salin | 34 | |
31 | J. Livolant | Thế Giới | 33 |
32 | Alexis Mane | Ma rốc | 28 |
33 | M. Phaeton | Pháp | 26 |
44 | T. Keita | 30 | |
50 | Placide | 36 | |
90 | C. Abi | Pháp | 24 |