Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363) Thành lập: 1912 HLV: A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 24/01/2021 Hạng 2 Pháp
Le Havre vs Guingamp
01:00 31/01/2021 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Pau FC
01:00 03/02/2021 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Guingamp
01:00 07/02/2021 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Dunkerque
01:00 14/02/2021 Hạng 2 Pháp
Auxerre vs Guingamp
01:00 23/02/2021 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Caen
01:00 28/02/2021 Hạng 2 Pháp
Sochaux vs Guingamp
01:00 07/03/2021 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Clermont
01:00 14/03/2021 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Guingamp
01:00 21/03/2021 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Rodez
03:00 21/01/2021 Cúp Pháp
Guingamp 1 - 3 Caen
01:00 17/01/2021 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 0 Nancy
02:00 09/01/2021 Hạng 2 Pháp
Chateauroux 2 - 3 Guingamp
02:00 06/01/2021 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 2 Amiens
02:00 23/12/2020 Hạng 2 Pháp
Paris FC 3 - 2 Guingamp
02:00 19/12/2020 Hạng 2 Pháp
Chambly 3 - 0 Guingamp
01:00 13/12/2020 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 1 Valenciennes
01:00 06/12/2020 Hạng 2 Pháp
Toulouse 2 - 2 Guingamp
01:00 02/12/2020 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 2 Troyes
01:00 29/11/2020 Hạng 2 Pháp
Rodez 1 - 1 Guingamp
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thụy Điển | 31 |
2 |
![]() |
Đan Mạch | 42 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
4 |
![]() |
29 | |
5 |
![]() |
35 | |
6 |
|
Thế Giới | 29 |
7 |
|
Pháp | 24 |
8 |
![]() |
Pháp | 40 |
9 |
![]() |
31 | |
10 |
![]() |
Pháp | 32 |
11 |
|
Pháp | 33 |
12 |
![]() |
33 | |
13 |
![]() |
Pháp | 36 |
14 |
![]() |
35 | |
15 |
![]() |
Pháp | 38 |
16 |
![]() |
Pháp | 27 |
17 |
![]() |
Pháp | 29 |
18 |
![]() |
Nam Phi | 27 |
19 |
![]() |
Pháp | 39 |
20 |
![]() |
Pháp | 28 |
21 |
|
Pháp | 24 |
22 |
|
Thế Giới | 28 |
23 |
|
Pháp | 36 |
24 |
![]() |
35 | |
25 |
![]() |
Pháp | 38 |
26 |
![]() |
Pháp | 40 |
27 |
|
Pháp | 39 |
29 |
![]() |
Pháp | 35 |
30 |
![]() |
31 | |
31 |
|
Thế Giới | 30 |
32 |
|
Ma rốc | 25 |
33 |
|
Pháp | 23 |
44 |
![]() |
27 | |
50 |
|
33 |