Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 21/03/2024 UEFA Nations League
Gibraltar vs Síp
01:45 24/03/2024 UEFA Nations League
Síp vs Gibraltar
02:45 22/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Gibraltar 0 - 6 Hà Lan
02:45 19/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Pháp 14 - 0 Gibraltar
01:45 17/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Gibraltar 0 - 4 Ireland
01:45 12/10/2023 Giao Hữu ĐTQG
Wales 4 - 0 Gibraltar
01:45 11/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Hy Lạp 5 - 0 Gibraltar
01:00 07/09/2023 Giao Hữu ĐTQG
Malta 1 - 0 Gibraltar
01:45 20/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Ireland 3 - 0 Gibraltar
01:45 17/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Gibraltar 0 - 3 Pháp
01:45 28/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Hà Lan 3 - 0 Gibraltar
02:45 25/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Gibraltar 0 - 3 Hy Lạp
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Gibralta | 37 |
2 |
|
Gibralta | 38 |
3 |
|
Gibralta | 36 |
4 |
|
Gibralta | 43 |
5 |
|
Gibralta | 41 |
6 |
|
Gibralta | 41 |
7 |
|
Gibralta | 33 |
8 |
|
Gibralta | 33 |
9 |
|
Gibralta | 46 |
10 |
|
Gibralta | 35 |
11 |
|
Gibralta | 30 |
12 |
|
Gibralta | 39 |
13 |
|
Gibralta | 32 |
14 |
|
Gibralta | 28 |
15 |
|
Gibralta | 33 |
16 |
|
Gibralta | 35 |
17 |
|
Gibralta | 35 |
18 |
|
Gibralta | 41 |
19 |
|
Gibralta | 38 |
20 |
|
Gibralta | 41 |
21 |
|
Gibralta | 40 |
22 |
|
Gibralta | 28 |
23 |
|
Gibralta | 37 |