Chi tiết câu lạc bộ Fenerbahce
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586) Thành lập: 1907 HLV: Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 15/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Fenerbahce
23:00 22/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Galatasaray
23:45 26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce vs Union Saint-Gilloise
02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Twente vs Fenerbahce
02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce vs Man Utd
02:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
AZ Alkmaar vs Fenerbahce
02:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Slavia Praha vs Fenerbahce
21:30 11/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce vs Athletic Bilbao
23:45 23/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce vs Lyon
02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Midtjylland vs Fenerbahce
01:00 31/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 0 Alanyaspor
01:45 26/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor 0 - 5 Fenerbahce
01:45 18/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe 2 - 2 Fenerbahce
00:00 14/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Fenerbahce 1 - 0 Lille
01:45 11/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 1 - 0 Adana Demirspor
01:30 07/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 2 - 1 Fenerbahce
00:00 31/07/2024 Cúp C1 Châu Âu
Fenerbahce 2 - 1 Lugano
01:30 24/07/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lugano 3 - 4 Fenerbahce
00:30 19/07/2024 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 5 - 1 Hull City
00:00 11/07/2024 Giao Hữu CLB
Fenerbahce 0 - 1 Hajduk Split
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
2 | C. Soyuncu | Brazil | 26 |
3 | S. Akaydin | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
4 | S. Aziz | Thụy Sỹ | 33 |
5 | M.Topal | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
6 | A. Djiku | Pháp | 30 |
7 | F. Kadıoglu | 38 | |
8 | M. Yandas | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
9 | E. Dzeko | Brazil | 34 |
10 | D. Tadic | Brazil | 39 |
11 | R. Kent | Anh | 26 |
13 | E. Valencia | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
14 | Luan Peres | Bồ Đào Nha | 41 |
15 | J. King | Na Uy | 26 |
17 | I. Kahveci | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 | Lincoln | Thế Giới | 33 |
19 | Ozbayraklı | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
20 | C. Under | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
21 | B. Osayi-Samuel | 26 | |
22 | U. Nayir | Bồ Đào Nha | 39 |
23 | M. Batshuayi | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
24 | J. Oosterwolde | Séc | 40 |
25 | Taskiran | Châu Á | 34 |
26 | M. Zajc | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
27 | Miguel Crespo | Bồ Đào Nha | 26 |
28 | B. Elmaz | Brazil | 30 |
29 | E. Emenike | Thế Giới | 26 |
33 | R. Krunic | Thế Giới | 29 |
35 | Fred | Brazil | 32 |
37 | M. Skrtel | Slovakia | 35 |
40 | D. Livakovic | Brazil | 36 |
41 | A. Szalai | Hungary | 26 |
50 | Rodrigo Becao | 32 | |
53 | S. Szymanski | Thế Giới | 32 |
54 | E. Cetin | Thế Giới | 29 |
70 | I. Egribayat | Đức | 29 |
80 | I. Yuksek | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
92 | E. Karayazı | Brazil | 36 |
115 | J. King | Na Uy | 32 |
115 | En-Nesyri | Ma rốc | 27 |