Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586) Thành lập: 1907 HLV: Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 06/10/2023 Cúp C3 Châu Âu
Spartak Trnava vs Fenerbahce
23:00 08/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Fenerbahce
23:00 22/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Hatayspor
23:45 26/10/2023 Cúp C3 Châu Âu
Fenerbahce vs Ludogorets
23:00 29/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor vs Fenerbahce
23:00 05/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Trabzonspor
02:00 10/11/2023 Cúp C3 Châu Âu
Ludogorets vs Fenerbahce
23:00 12/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor vs Fenerbahce
23:00 26/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Fatih Karagumruk
02:00 01/12/2023 Cúp C3 Châu Âu
Nordsjaelland vs Fenerbahce
20:00 01/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 5 - 0 Rizespor
00:00 29/09/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 4 - 0 Istanbul BB
00:00 25/09/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor 0 - 1 Fenerbahce
23:45 21/09/2023 Cúp C3 Châu Âu
Fenerbahce 3 - 1 Nordsjaelland
21:00 17/09/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 3 - 2 Antalyaspor
01:45 04/09/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu 0 - 1 Fenerbahce
00:00 01/09/2023 Cúp C3 Châu Âu
Twente 0 - 1 Fenerbahce
00:00 25/08/2023 Cúp C3 Châu Âu
Fenerbahce 5 - 1 Twente
01:00 22/08/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor 0 - 2 Fenerbahce
01:15 18/08/2023 Cúp C3 Châu Âu
Maribor 0 - 3 Fenerbahce
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
2 |
|
Brazil | 25 |
3 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
4 |
|
Thụy Sỹ | 32 |
5 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
6 |
|
Brazil | 35 |
7 |
|
37 | |
8 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
9 |
|
Brazil | 33 |
10 |
|
Brazil | 38 |
11 |
|
Anh | 25 |
13 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
14 |
|
Bồ Đào Nha | 40 |
15 |
|
Na Uy | 25 |
17 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
18 |
|
Thế Giới | 32 |
19 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
20 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 |
|
25 | |
22 |
|
Bồ Đào Nha | 38 |
23 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
24 |
|
Séc | 39 |
25 |
|
Châu Á | 33 |
26 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
27 |
|
Bồ Đào Nha | 25 |
28 |
![]() |
Brazil | 29 |
29 |
|
Thế Giới | 25 |
33 |
|
Thế Giới | 28 |
35 |
|
Brazil | 31 |
37 |
|
Slovakia | 34 |
40 |
|
Brazil | 35 |
41 |
|
Hungary | 25 |
54 |
|
Thế Giới | 28 |
70 |
![]() |
Đức | 28 |
80 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
99 |
|
Thế Giới | 31 |
112 |
![]() |
Đức | 35 |
115 |
![]() |
Na Uy | 31 |
200 |
![]() |
31 | |
240 |
![]() |
Pháp | 29 |