Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Koln |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: RheinEnergieStadion (Sức chứa: 50076) Thành lập: 1948 HLV: S. Baumgart |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/03/2024 VĐQG Đức
Augsburg vs FC Koln
20:30 06/04/2024 VĐQG Đức
FC Koln vs Bochum
20:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs FC Koln
20:30 20/04/2024 VĐQG Đức
FC Koln vs Darmstadt
20:30 27/04/2024 VĐQG Đức
Mainz vs FC Koln
20:30 04/05/2024 VĐQG Đức
FC Koln vs Freiburg
20:30 11/05/2024 VĐQG Đức
FC Koln vs Union Berlin
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
Heidenheim vs FC Koln
02:30 16/03/2024 VĐQG Đức
FC Koln 1 - 5 Leipzig
21:30 09/03/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 3 FC Koln
21:30 03/03/2024 VĐQG Đức
FC Koln 0 - 2 B.Leverkusen
21:30 24/02/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 1 FC Koln
02:30 17/02/2024 VĐQG Đức
FC Koln 0 - 1 Wer.Bremen
23:30 11/02/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 FC Koln
00:30 04/02/2024 VĐQG Đức
FC Koln 2 - 0 Ein.Frankfurt
21:30 27/01/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg 1 - 1 FC Koln
21:30 20/01/2024 VĐQG Đức
FC Koln 0 - 4 B.Dortmund
21:30 13/01/2024 VĐQG Đức
FC Koln 1 - 1 Heidenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Schwäbe | Đức | 31 |
2 | B. Schmitz | Đức | 30 |
3 | D. Heintz | Đức | 30 |
4 | T. Hubers | Đức | 23 |
5 | N. Soldo | Đức | 34 |
6 | E. Martel | Đức | 22 |
7 | D. Ljubicic | Áo | 24 |
8 | D. Huseinbasic | Đức | 23 |
9 | L. Waldschmidt | Thụy Điển | 33 |
11 | F. Kainz | Áo | 32 |
13 | M. Uth | Đức | 29 |
14 | J. Hector | Đức | 34 |
15 | L. Kilian | Hy Lạp | 26 |
16 | R. Zieler | Đức | 35 |
17 | L. Paqarada | Đức | 29 |
18 | R. Carstensen | Đan Mạch | 27 |
19 | D. Limnios | Hy Lạp | 29 |
20 | P. Pentke | Brazil | 27 |
21 | S. Tigges | Đức | 26 |
22 | J. Christensen | Đức | 36 |
23 | S. Adamyan | Armenia | 31 |
24 | J. Chabot | Đức | 26 |
25 | T. Lemperle | Đức | 22 |
26 | S. Cestic | Serbia | 23 |
27 | D. Selke | Áo | 29 |
28 | E. Skhiri | Áo | 29 |
29 | Thielmann | Slovakia | 22 |
30 | F. Sørensen | Đan Mạch | 32 |
31 | M. Wolf | Đức | 29 |
32 | J. Krahl | Đức | 24 |
33 | F. Dietz | Đức | 25 |
35 | M. Finkgräfe | Đức | 23 |
37 | L. Maina | Đức | 25 |
40 | F. Alidou | Đức | 20 |
45 | J. Diehl | Đức | 20 |
47 | M. Olesen | Luxembourg | 23 |
66 | S. Ozcan | Đức | 33 |
141 | A. Modeste | Pháp | 36 |