Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Koln |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: RheinEnergieStadion (Sức chứa: 50076) Thành lập: 1948 HLV: S. Baumgart |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 04/02/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs Leipzig
20:30 11/02/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs Ein.Frankfurt
20:30 18/02/2023 VĐQG Đức
Stuttgart vs FC Koln
20:30 25/02/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs Wolfsburg
20:30 04/03/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs FC Koln
20:30 11/03/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs Bochum
20:30 18/03/2023 VĐQG Đức
B.Dortmund vs FC Koln
20:30 01/04/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs M.gladbach
20:30 08/04/2023 VĐQG Đức
Augsburg vs FC Koln
20:30 15/04/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs Mainz
21:30 29/01/2023 VĐQG Đức
Schalke 04 0 - 0 FC Koln
02:30 25/01/2023 VĐQG Đức
Bayern Munich 1 - 1 FC Koln
00:30 22/01/2023 VĐQG Đức
FC Koln 7 - 1 Wer.Bremen
20:30 14/01/2023 Giao Hữu CLB
FC Koln 5 - 0 Lommel
21:30 07/01/2023 Giao Hữu CLB
FC Koln 4 - 0 Hamburger
19:00 21/12/2022 Giao Hữu CLB
FC Koln 1 - 0 Meppen
04:00 20/11/2022 Giao Hữu CLB
FC Koln 2 - 4 Stuttgart
21:30 12/11/2022 VĐQG Đức
Hertha Berlin 2 - 0 FC Koln
00:30 10/11/2022 VĐQG Đức
FC Koln 1 - 2 B.Leverkusen
23:30 06/11/2022 VĐQG Đức
Freiburg 2 - 0 FC Koln
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 30 |
2 |
![]() |
Đức | 29 |
3 |
![]() |
Đan Mạch | 29 |
4 |
|
Đức | 22 |
5 |
![]() |
Đức | 33 |
6 |
|
Đức | 21 |
7 |
|
Áo | 23 |
8 |
|
Đức | 22 |
9 |
![]() |
Thụy Điển | 32 |
11 |
![]() |
Áo | 31 |
13 |
|
Đức | 28 |
14 |
![]() |
Đức | 33 |
15 |
|
Hy Lạp | 25 |
16 |
![]() |
Đức | 34 |
17 |
|
Đức | 28 |
18 |
![]() |
Slovakia | 29 |
19 |
![]() |
Pháp | 28 |
20 |
|
Brazil | 26 |
21 |
![]() |
Đức | 25 |
22 |
![]() |
Đức | 35 |
23 |
![]() |
Armenia | 30 |
24 |
![]() |
Đức | 25 |
25 |
|
Đức | 21 |
26 |
|
Serbia | 22 |
27 |
![]() |
Áo | 28 |
28 |
![]() |
Áo | 28 |
29 |
![]() |
Slovakia | 21 |
30 |
![]() |
Đan Mạch | 31 |
31 |
![]() |
Đức | 28 |
32 |
![]() |
Đức | 23 |
33 |
|
Đức | 24 |
37 |
|
Đức | 24 |
47 |
|
Luxembourg | 22 |
66 |
|
Đức | 32 |
141 |
![]() |
Pháp | 35 |