Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Koln |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: RheinEnergieStadion (Sức chứa: 50076) Thành lập: 1948 HLV: M. Gisdol |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 25/01/2021 VĐQG Đức
Hoffenheim vs FC Koln
21:30 31/01/2021 VĐQG Đức
FC Koln vs A.Bielefeld
21:30 06/02/2021 VĐQG Đức
M.gladbach vs FC Koln
21:30 13/02/2021 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs FC Koln
21:30 20/02/2021 VĐQG Đức
FC Koln vs Stuttgart
21:30 27/02/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs FC Koln
21:30 06/03/2021 VĐQG Đức
FC Koln vs Wer.Bremen
21:30 13/03/2021 VĐQG Đức
Union Berlin vs FC Koln
21:30 20/03/2021 VĐQG Đức
FC Koln vs B.Dortmund
21:30 03/04/2021 VĐQG Đức
Wolfsburg vs FC Koln
00:30 21/01/2021 VĐQG Đức
Schalke 04 1 - 2 FC Koln
21:30 16/01/2021 VĐQG Đức
FC Koln 0 - 0 Hertha Berlin
21:30 09/01/2021 VĐQG Đức
Freiburg 5 - 0 FC Koln
21:30 02/01/2021 VĐQG Đức
FC Koln 0 - 1 Augsburg
00:30 23/12/2020 Cúp Đức
FC Koln 1 - 0 Osnabruck
21:30 19/12/2020 VĐQG Đức
Leipzig 0 - 0 FC Koln
02:30 17/12/2020 VĐQG Đức
FC Koln 0 - 4 B.Leverkusen
21:30 12/12/2020 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 FC Koln
21:30 05/12/2020 VĐQG Đức
FC Koln 2 - 2 Wolfsburg
21:30 28/11/2020 VĐQG Đức
B.Dortmund 1 - 2 FC Koln
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 28 |
2 |
![]() |
Đức | 27 |
3 |
![]() |
Đức | 20 |
4 |
![]() |
Đức | 20 |
5 |
![]() |
Đức | 31 |
6 |
![]() |
Đức | 30 |
7 |
|
21 | |
8 |
![]() |
Đức | 22 |
9 |
![]() |
Thụy Điển | 30 |
11 |
![]() |
Áo | 29 |
14 |
![]() |
Đức | 31 |
15 |
|
Hy Lạp | 23 |
16 |
![]() |
Đức | 32 |
17 |
![]() |
Ba Lan | 36 |
18 |
![]() |
Slovakia | 27 |
19 |
![]() |
Pháp | 26 |
20 |
![]() |
Brazil | 24 |
21 |
![]() |
Đức | 23 |
22 |
![]() |
Đức | 33 |
23 |
![]() |
Đức | 24 |
24 |
![]() |
Đức | 31 |
25 |
|
Đức | 19 |
26 |
|
Serbia | 20 |
27 |
![]() |
Pháp | 33 |
28 |
![]() |
Áo | 26 |
29 |
![]() |
Slovakia | 19 |
30 |
![]() |
Đan Mạch | 29 |
31 |
![]() |
Đức | 26 |
32 |
![]() |
Đức | 21 |
33 |
![]() |
Đức | 22 |