Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Liverpool |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Goodison Park (Sức chứa: 40569) Thành lập: 1878 HLV: Ancelotti Danh hiệu: Premier League(9), Championship(1), FA Cup(5), Community Shield(9), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 23/01/2021 Cúp FA
Everton vs Sheffield Wed.
03:15 28/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Leicester City
19:30 30/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Newcastle
02:45 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs Everton
22:00 06/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Everton
22:00 13/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Fulham
22:00 20/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Everton
22:00 27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Southampton
22:00 06/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Everton
22:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Burnley
03:15 13/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Wolves 1 - 2 Everton
19:00 09/01/2021 Cúp FA
Everton 1 - 1 Rotherham Utd
00:30 02/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 1 West Ham Utd
03:00 27/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 0 - 1 Everton
03:00 24/12/2020 Liên Đoàn Anh
Everton 0 - 2 Man Utd
00:30 20/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Everton 2 - 1 Arsenal
01:00 17/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 2 Everton
03:00 13/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Everton 1 - 0 Chelsea
19:30 05/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 1 Everton
00:30 29/11/2020 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 1 Leeds Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 27 |
2 |
![]() |
Đức | 24 |
3 |
![]() |
Anh | 37 |
4 |
![]() |
Anh | 25 |
5 |
![]() |
Anh | 28 |
6 |
![]() |
Brazil | 30 |
7 |
![]() |
Brazil | 24 |
8 |
![]() |
Anh | 32 |
9 |
![]() |
Anh | 24 |
10 |
![]() |
Iceland | 32 |
12 |
![]() |
Pháp | 28 |
13 |
![]() |
Colombia | 27 |
14 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
16 |
![]() |
Pháp | 28 |
17 |
![]() |
25 | |
18 |
|
Pháp | 21 |
19 |
![]() |
Colombia | 30 |
20 |
![]() |
Anh | 29 |
21 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
22 |
![]() |
Anh | 23 |
23 |
![]() |
Ireland | 33 |
24 |
![]() |
Anh | 20 |
25 |
![]() |
26 | |
26 |
![]() |
Anh | 23 |
28 |
![]() |
Pháp | 44 |
29 |
![]() |
31 | |
30 |
![]() |
32 | |
31 |
|
32 | |
34 |
![]() |
23 | |
35 |
![]() |
Anh | 22 |
49 |
![]() |
Đan Mạch | 32 |
55 |
![]() |
Anh | 27 |