Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Selhurst Park (Sức chứa: 26309) Thành lập: 1905 HLV: R. Hodgson Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 28/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Fulham
03:15 04/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Man Utd
02:15 08/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Crystal Palace
22:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs West Brom
22:00 03/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Crystal Palace
22:00 10/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Chelsea
22:00 17/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Crystal Palace
22:00 24/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Crystal Palace
22:00 01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Man City
22:00 08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Crystal Palace
03:00 23/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 2 Crystal Palace
22:00 13/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 0 - 3 Burnley
03:00 09/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd 2 - 0 Crystal Palace
03:15 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 1 - 2 Crystal Palace
22:00 30/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 0 Wolves
01:00 27/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 2 - 3 West Ham Utd
02:15 18/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City 4 - 0 Crystal Palace
03:00 15/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 0 - 0 Crystal Palace
02:45 09/01/2021 Cúp FA
Wolves 1 - 0 Crystal Palace
22:00 02/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 2 - 0 Sheffield Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 |
![]() |
Anh | 32 |
3 |
![]() |
Hà Lan | 31 |
4 |
![]() |
Serbia | 30 |
5 |
![]() |
Anh | 32 |
6 |
![]() |
Anh | 34 |
7 |
![]() |
Đức | 26 |
8 |
![]() |
32 | |
9 |
![]() |
30 | |
10 |
![]() |
Anh | 30 |
11 |
![]() |
Anh | 29 |
12 |
![]() |
Pháp | 31 |
13 |
![]() |
Wales | 34 |
15 |
![]() |
29 | |
17 |
![]() |
Anh | 30 |
18 |
![]() |
Scotland | 34 |
19 |
![]() |
Ireland | 33 |
20 |
![]() |
Bỉ | 31 |
22 |
![]() |
Anh | 31 |
23 |
![]() |
Bỉ | 28 |
24 |
![]() |
Anh | 36 |
25 |
![]() |
Anh | 23 |
27 |
![]() |
Anh | 22 |
31 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
32 |
![]() |
Anh | 22 |
34 |
![]() |
Anh | 31 |
37 |
![]() |
Anh | 21 |
39 |
![]() |
Anh | 22 |
40 |
|
Anh | 22 |
44 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
45 |
![]() |
Anh | 26 |