Chi tiết câu lạc bộ CFR Cluj
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Cluj-Napoca |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 19/10/2024 VĐQG Romania
Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
21:00 26/10/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Sepsi OSK
21:00 02/11/2024 VĐQG Romania
Gloria Buzau vs CFR Cluj
21:00 09/11/2024 VĐQG Romania
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
21:00 23/11/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
21:00 30/11/2024 VĐQG Romania
Universitatea Craiova vs CFR Cluj
21:00 07/12/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Universitaea Cluj
22:59 05/10/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 2 - 1 Politehnica Iasi
22:59 28/09/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 3 UTA Arad
22:30 21/09/2024 VĐQG Romania
Hermannstadt 0 - 0 CFR Cluj
01:00 16/09/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 2 - 2 Steaua Bucuresti
22:45 01/09/2024 VĐQG Romania
Farul Constanta 0 - 3 CFR Cluj
00:00 30/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Pafos FC 3 - 0 CFR Cluj
22:59 25/08/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 0 Botosani
00:30 23/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
CFR Cluj 1 - 0 Pafos FC
00:00 16/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
CFR Cluj 1 - 0 Maccabi P.Tikva
02:00 12/08/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 0 Unirea Slobozia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Scuffet | Lithuania | 34 |
2 | K. Brucic | Thế Giới | 34 |
3 | A. Burca | Thế Giới | 27 |
4 | C. Manea | Thế Giới | 34 |
6 | J. Billong | Thế Giới | 27 |
7 | E. Krasniqi | Kosovo | 34 |
8 | Roger | Thế Giới | 27 |
9 | C. Malele | Thế Giới | 34 |
10 | C. Deac | Rumany | 26 |
11 | C. Petrila | Thế Giới | 34 |
13 | Ciobotariu | Thế Giới | 34 |
15 | E. Yeboah | Thế Giới | 34 |
21 | N. Boateng | Rumany | 24 |
23 | R. Gal | Rumany | 27 |
25 | B. Tiru | Rumany | 27 |
28 | O. Hoban | Rumany | 27 |
29 | R. Bouhenna | Thế Giới | 31 |
30 | D. Bîrligea | Rumany | 27 |
32 | R. Janga | Bosnia-Herzgovina | 27 |
33 | D. Kolinger | Croatia | 27 |
34 | C. Bălgrădean | Rumany | 27 |
37 | M. Bordeianu | Rumany | 27 |
40 | L. Cvek | Croatia | 27 |
44 | Yuri Matias | Slovakia | 31 |
45 | Camora | Thế Giới | 27 |
47 | C. Braun | Rumany | 27 |
73 | K. Muhar | Tây Ban Nha | 34 |
82 | A. Fică | Rumany | 27 |
93 | Checiches | Châu Âu | 27 |
94 | C. Itu | Thế Giới | 27 |
99 | S. Bus | Thế Giới | 34 |