Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Cardiff City (Sức chứa: 33280) Thành lập: 1889 HLV: M. Hudson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 04/10/2023 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Cardiff City
21:00 07/10/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Watford
21:00 21/10/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Cardiff City
01:45 25/10/2023 Hạng Nhất Anh
Huddersfield vs Cardiff City
21:00 28/10/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Bristol City
21:00 04/11/2023 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Cardiff City
21:00 11/11/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Norwich
21:00 25/11/2023 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Cardiff City
01:45 29/11/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs West Brom
21:00 02/12/2023 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Cardiff City
21:00 30/09/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 0 Rotherham Utd
01:45 28/09/2023 Liên Đoàn Anh
Blackburn Rovers 5 - 2 Cardiff City
21:00 24/09/2023 Hạng Nhất Anh
Sunderland 0 - 1 Cardiff City
01:45 20/09/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 3 - 2 Coventry
01:45 17/09/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 0 Swansea City
21:00 02/09/2023 Hạng Nhất Anh
Ipswich 3 - 2 Cardiff City
01:45 30/08/2023 Liên Đoàn Anh
Birmingham 1 - 3 Cardiff City
21:00 26/08/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 1 Sheffield Wed.
21:00 19/08/2023 Hạng Nhất Anh
Leicester City 2 - 1 Cardiff City
21:00 12/08/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 2 QPR
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 38 |
2 |
|
Ireland | 36 |
3 |
|
Anh | 33 |
4 |
|
Hy Lạp | 32 |
5 |
|
Anh | 41 |
6 |
|
Anh | 35 |
7 |
|
Anh | 29 |
8 |
![]() |
Slovakia | 33 |
9 |
|
Anh | 25 |
10 |
|
Anh | 27 |
11 |
|
Anh | 36 |
12 |
|
Canada | 26 |
13 |
|
Iceland | 35 |
14 |
|
Anh | 32 |
15 |
![]() |
Na Uy | 33 |
16 |
|
Anh | 36 |
17 |
|
34 | |
18 |
|
Anh | 35 |
19 |
|
Ireland | 35 |
21 |
|
Anh | 30 |
22 |
|
Anh | 25 |
23 |
|
Hy Lạp | 37 |
24 |
|
Scotland | 41 |
26 |
|
Anh | 23 |
27 |
|
Ireland | 32 |
28 |
|
Anh | 34 |
29 |
|
Anh | 40 |
30 |
![]() |
Scotland | 29 |
31 |
|
Anh | 26 |
32 |
|
Anh | 29 |
33 |
|
Anh | 33 |
34 |
![]() |
Na Uy | 33 |
35 |
|
Anh | 30 |
36 |
|
Anh | 32 |
37 |
|
Pháp | 27 |
38 |
|
Anh | 30 |
39 |
|
Wales | 44 |
41 |
|
Anh | 30 |
42 |
|
Slovenia | 35 |
47 |
![]() |
Ireland | 28 |
48 |
|
26 | |
67 |
|
Nam Phi | 39 |
70 |
|
Tây Ban Nha | 40 |
75 |
|
Wales | 29 |
81 |
|
Anh | 36 |
99 |
![]() |
Áo | 34 |
270 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |