Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Cardiff City (Sức chứa: 33280) Thành lập: 1889 HLV: M. Hudson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Sunderland
21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Cardiff City
21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Hull City
01:45 11/04/2024 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Cardiff City
21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Cardiff City
21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Southampton
21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Middlesbrough
21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Cardiff City
19:30 16/03/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 0 Cardiff City
19:30 09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 1 Ipswich
02:45 07/03/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 0 Huddersfield
19:30 02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Cardiff City
22:00 24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 1 Stoke City
02:45 21/02/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 0 Blackburn Rovers
22:00 17/02/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 4 - 1 Cardiff City
03:00 14/02/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Cardiff City
22:00 10/02/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Preston North End
22:00 03/02/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 1 Cardiff City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | E. Horvath | Anh | 39 |
2 | M. Romeo | Ireland | 37 |
3 | J. Bagan | Anh | 34 |
4 | D. Goutas | Hy Lạp | 33 |
5 | M. McGuinness | Anh | 42 |
6 | R. Wintle | Anh | 36 |
7 | L. Bacuna | Anh | 30 |
8 | Joe Ralls | Slovakia | 34 |
9 | K. Etete | Anh | 26 |
10 | A. Ramsey | Anh | 28 |
11 | C. O'Dowda | Anh | 37 |
12 | N. Phillips | Anh | 27 |
13 | R. Rúnarsson | Iceland | 36 |
14 | J. Bowler | Anh | 33 |
15 | D. Turnbull | Scotland | 34 |
16 | K. Ahearne-Grant | Anh | 37 |
17 | J. Collins | 35 | |
18 | E. Adams | Anh | 36 |
19 | R. Sawyers | Ireland | 36 |
20 | F. Diédhiou | 27 | |
21 | J. Alnwick | Anh | 31 |
22 | Y. Meïté | Anh | 26 |
23 | M. Siopis | Hy Lạp | 38 |
24 | G. Madine | Scotland | 42 |
26 | J. Simpson | Anh | 24 |
27 | R. Colwill | Ireland | 33 |
28 | R. Luthra | Anh | 35 |
29 | M. Harris | Anh | 41 |
30 | Wilson-Esbrand | Anh | 30 |
31 | C. Wickham | Anh | 27 |
32 | O. Tanner | Anh | 30 |
33 | J. Hoilett | Anh | 34 |
34 | J.Berget | Na Uy | 34 |
35 | A. Rinomhota | Anh | 31 |
36 | M. Watters | Anh | 33 |
37 | N. Nkounkou | Pháp | 28 |
38 | P. Ng | Anh | 31 |
39 | I. Davies | Wales | 45 |
41 | M. Turner | Anh | 31 |
42 | O. Denham | Slovenia | 36 |
47 | C. Robinson | Ireland | 29 |
48 | S. Kaba | 27 | |
67 | Dikgacoi | Nam Phi | 40 |
70 | J.Guerra | Tây Ban Nha | 41 |
75 | R.Healey | Wales | 30 |
81 | F.Campbell | Anh | 37 |
99 | Burgstaller | Áo | 35 |
270 | S. Ojo | Tây Ban Nha | 35 |