Chi tiết câu lạc bộ Cardiff City

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Cardiff City (Sức chứa: 33280) Thành lập: 1889 HLV: M. Hudson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
QPR vs Cardiff City
01:45 09/04/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Cardiff City
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Stoke City
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Cardiff City
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Oxford Utd
21:00 26/04/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs West Brom
21:00 03/05/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Cardiff City
22:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 Sheffield Wed.
22:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 2 Cardiff City
02:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 2 Luton Town
22:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 1 Cardiff City
02:45 05/03/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 2 Burnley
03:00 01/03/2025 Cúp FA
Aston Villa 2 - 0 Cardiff City
02:45 26/02/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 0 Hull City
19:30 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 1 - 1 Cardiff City
19:30 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 Bristol City
02:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 2 - 1 Cardiff City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 40 |
2 |
|
Anh | 38 |
3 |
|
Hy Lạp | 35 |
4 |
|
Hy Lạp | 34 |
5 |
|
Na Uy | 43 |
6 |
|
Anh | 37 |
7 |
|
Anh | 31 |
8 |
![]() |
Slovakia | 35 |
9 |
|
Anh | 27 |
10 |
|
Anh | 29 |
11 |
|
Anh | 38 |
12 |
|
Anh | 28 |
13 |
|
Iceland | 37 |
14 |
|
Scotland | 34 |
15 |
|
Na Uy | 35 |
16 |
|
Anh | 38 |
17 |
|
36 | |
18 |
|
Anh | 37 |
19 |
|
Ireland | 37 |
20 |
|
Hà Lan | 28 |
21 |
|
Anh | 32 |
22 |
|
Đan Mạch | 27 |
23 |
|
Ireland | 39 |
24 |
|
Scotland | 43 |
26 |
|
Anh | 25 |
27 |
|
Ireland | 34 |
28 |
|
Anh | 36 |
29 |
|
Anh | 42 |
30 |
|
Anh | 31 |
31 |
|
Anh | 28 |
32 |
|
Anh | 31 |
33 |
|
Anh | 35 |
34 |
![]() |
Na Uy | 35 |
35 |
|
Anh | 32 |
36 |
|
Anh | 34 |
37 |
|
Pháp | 29 |
38 |
|
Anh | 32 |
39 |
|
Wales | 46 |
41 |
|
Anh | 32 |
42 |
|
Slovenia | 37 |
45 |
|
Wales | 23 |
47 |
![]() |
Ireland | 30 |
48 |
|
28 | |
49 |
|
Wales | 26 |
67 |
|
Nam Phi | 41 |
70 |
|
Tây Ban Nha | 42 |
75 |
|
Wales | 31 |
81 |
|
Anh | 38 |
99 |
![]() |
Áo | 36 |