Chi tiết câu lạc bộ Burgos CF
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 05/10/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Almeria vs Burgos CF
22:00 13/10/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF vs Mirandes
22:00 20/10/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Albacete vs Burgos CF
22:00 23/10/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF vs Racing Ferrol
22:00 27/10/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Elche vs Burgos CF
22:00 03/11/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Real Oviedo vs Burgos CF
22:00 10/11/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF vs Sporting Gijon
21:15 29/09/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF 2 - 2 Granada
23:30 21/09/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Deportivo 0 - 2 Burgos CF
23:30 15/09/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF 1 - 0 Zaragoza
23:30 07/09/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Huesca 0 - 1 Burgos CF
22:00 01/09/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF 0 - 2 Castellon
02:30 27/08/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Cordoba 2 - 2 Burgos CF
00:30 19/08/2024 Hạng 2 Tây Ban Nha
Burgos CF 3 - 1 Cartagena
17:00 10/08/2024 Giao Hữu CLB
Burgos CF 2 - 1 Racing Santander
17:00 09/08/2024 Giao Hữu CLB
Burgos CF 0 - 1 Cultural Leonesa
16:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB
Burgos CF 0 - 2 Mallorca
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Dani Barrio | Tây Ban Nha | 27 |
2 | B. González | Tây Ban Nha | 27 |
3 | Fran García | Tây Ban Nha | 27 |
4 | M. Zabaco | Tây Ban Nha | 27 |
5 | M. Atienza | Tây Ban Nha | 27 |
6 | Raúl Navarro | Tây Ban Nha | 27 |
7 | Dani Ojeda | Tây Ban Nha | 20 |
8 | Ander Martín | Tây Ban Nha | 27 |
9 | Fer Niño | Tây Ban Nha | 27 |
10 | Álex Bermejo | Tây Ban Nha | 27 |
11 | G. Campos | Tây Ban Nha | 27 |
12 | S. Castel | Tây Ban Nha | 27 |
13 | José Caro | Tây Ban Nha | 27 |
14 | U. Elgezabal | Tây Ban Nha | 27 |
15 | J. Hernández | Tây Ban Nha | 27 |
16 | Curro | Tây Ban Nha | 27 |
18 | A. Córdoba | Tây Ban Nha | 27 |
19 | J. Areso | Tây Ban Nha | 27 |
20 | G. Sierra | Tây Ban Nha | 25 |
21 | D. Goldar | Tây Ban Nha | 27 |
22 | M. Muñoz | Tây Ban Nha | 27 |
23 | Matos | Tây Ban Nha | 27 |