Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Ashton Gate (Sức chứa: 27000) Thành lập: 1894 HLV: N. Pearson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Leicester City
21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle vs Bristol City
21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Bristol City
01:45 11/04/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Blackburn Rovers
21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Huddersfield
21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Bristol City
21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Rotherham Utd
21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Bristol City
22:00 16/03/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Bristol City
19:30 10/03/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 0 Swansea City
03:00 06/03/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 3 - 2 Bristol City
19:30 02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Cardiff City
22:00 24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 1 Bristol City
22:00 17/02/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 QPR
03:00 14/02/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 3 - 1 Southampton
22:00 10/02/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 2 Bristol City
02:45 08/02/2024 Cúp FA
Nottingham Forest 1 - 1 Bristol City
03:00 03/02/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Leeds Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. O’Leary | Anh | 34 |
2 | R. McCrorie | Anh | 32 |
3 | C. Pring | Anh | 32 |
4 | K. Naismith | Scotland | 32 |
5 | R. Atkinson | Anh | 26 |
6 | M. James | Anh | 33 |
7 | S. Twine | Anh | 23 |
8 | J. Williams | Anh | 29 |
9 | H. Cornick | Scotland | 31 |
10 | A. King | Anh | 32 |
11 | A. Mehmeti | Albania | 34 |
12 | J. Knight | Anh | 27 |
13 | Wiles-Richards | Anh | 28 |
14 | Weimann | Anh | 32 |
15 | T. Conway | Anh | 32 |
16 | R. Dickie | Anh | 26 |
17 | M. Sykes | Anh | 34 |
18 | A. Benarous | Anh | 32 |
19 | G. Tanner | Anh | 32 |
20 | S. Bell | Anh | 32 |
21 | N. Wells | 34 | |
22 | Gardner-Hickman | Anh | 32 |
23 | S. Bajic | Anh | 29 |
24 | H. Roberts | Anh | 26 |
25 | T. Klose | Anh | 36 |
26 | Z. Vyner | Anh | 28 |
27 | J. Knight-Lebel | Canada | 31 |
28 | S. Pearson | Anh | 31 |
29 | E. Yeboah | Anh | 37 |
30 | R. Nelson | Anh | 28 |
31 | S. Bajic | Pháp | 23 |
32 | Pedro Pereira | Anh | 34 |
33 | S. Bell | Thế Giới | 31 |
34 | R. Towler | Anh | 25 |
35 | O. Taylor-Clarke | Wales | 27 |
36 | A. Scott | Anh | 27 |
38 | A. Benarous | Anh | 21 |
43 | S. Sessegnon | Anh | 24 |