Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367) Thành lập: 1875 HLV: J. Tomasson Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 6 FA Cup, 1 League Cup, 1 Community Shield |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 05/10/2023 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Blackburn Rovers
21:00 07/10/2023 Hạng Nhất Anh
QPR vs Blackburn Rovers
21:00 21/10/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Cardiff City
01:45 25/10/2023 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Blackburn Rovers
21:00 28/10/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Swansea City
21:00 04/11/2023 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Blackburn Rovers
21:00 11/11/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Preston North End
21:00 25/11/2023 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Blackburn Rovers
01:45 30/11/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Birmingham
21:00 02/12/2023 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Blackburn Rovers
18:00 01/10/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 4 Leicester City
01:45 28/09/2023 Liên Đoàn Anh
Blackburn Rovers 5 - 2 Cardiff City
21:00 23/09/2023 Hạng Nhất Anh
Ipswich 4 - 3 Blackburn Rovers
01:45 21/09/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 3 Sunderland
21:00 16/09/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 2 - 1 Middlesbrough
21:00 02/09/2023 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 3 - 0 Blackburn Rovers
01:45 31/08/2023 Liên Đoàn Anh
Harrogate Town 0 - 8 Blackburn Rovers
18:00 27/08/2023 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 1 Blackburn Rovers
21:00 19/08/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 2 Hull City
21:00 12/08/2023 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 2 - 2 Blackburn Rovers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 26 |
2 |
![]() |
Wales | 29 |
3 |
|
Anh | 26 |
4 |
|
Anh | 39 |
5 |
|
Scotland | 25 |
6 |
![]() |
Anh | 32 |
7 |
|
Anh | 29 |
8 |
![]() |
Anh | 44 |
9 |
|
Anh | 39 |
10 |
|
Anh | 30 |
11 |
|
Scotland | 33 |
12 |
|
Anh | 32 |
13 |
|
Anh | 34 |
14 |
|
Anh | 26 |
15 |
![]() |
Anh | 37 |
16 |
![]() |
Anh | 41 |
17 |
|
Anh | 25 |
18 |
|
Ireland | 30 |
19 |
|
Anh | 29 |
20 |
|
Anh | 32 |
21 |
|
Anh | 37 |
22 |
|
Chi Lê | 25 |
23 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
24 |
|
Anh | 26 |
25 |
![]() |
Anh | 35 |
26 |
![]() |
Ireland | 29 |
27 |
|
Anh | 31 |
28 |
|
Anh | 27 |
29 |
|
Ireland | 33 |
30 |
|
Anh | 26 |
32 |
|
Scotland | 38 |
33 |
|
Anh | 36 |
34 |
![]() |
Anh | 32 |
36 |
|
Anh | 26 |
38 |
![]() |
Anh | 31 |
39 |
|
Pháp | 35 |
40 |
|
Anh | 29 |
67 |
![]() |
Đức | 22 |
71 |
![]() |
41 | |
78 |
![]() |
32 |