Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Birmingham |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: St. Andrew's (Sức chứa: 30009) Thành lập: 1875 HLV: J. Eustace Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 2 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 30/09/2023 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Birmingham
01:45 04/10/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Huddersfield
21:00 07/10/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs West Brom
21:00 21/10/2023 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Birmingham
01:45 26/10/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Hull City
21:00 28/10/2023 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Birmingham
21:00 04/11/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Ipswich
21:00 11/11/2023 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Birmingham
21:00 25/11/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Sheffield Wed.
01:45 30/11/2023 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Birmingham
02:00 23/09/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham 0 - 0 QPR
01:45 20/09/2023 Hạng Nhất Anh
Preston North End 2 - 1 Birmingham
21:00 16/09/2023 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 0 Birmingham
18:30 02/09/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham 1 - 1 Millwall
01:45 30/08/2023 Liên Đoàn Anh
Birmingham 1 - 3 Cardiff City
21:00 26/08/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham 2 - 1 Plymouth Argyle
21:00 19/08/2023 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 2 Birmingham
21:00 12/08/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham 1 - 0 Leeds Utd
01:45 09/08/2023 Liên Đoàn Anh
Cheltenham 0 - 2 Birmingham
21:00 05/08/2023 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 1 Birmingham
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Ireland | 36 |
2 |
|
Wales | 35 |
3 |
|
Anh | 35 |
4 |
![]() |
Anh | 45 |
5 |
|
Ireland | 32 |
6 |
|
Ba Lan | 21 |
7 |
|
24 | |
8 |
|
Anh | 35 |
9 |
|
Anh | 39 |
10 |
|
Anh | 36 |
11 |
|
Anh | 26 |
12 |
|
Anh | 35 |
13 |
|
Anh | 33 |
14 |
|
Anh | 26 |
15 |
|
Anh | 32 |
16 |
|
Scotland | 27 |
17 |
|
Ba Lan | 30 |
18 |
|
Hà Lan | 24 |
19 |
|
Anh | 43 |
20 |
![]() |
Anh | 32 |
21 |
|
Anh | 36 |
23 |
|
Anh | 27 |
24 |
![]() |
Anh | 32 |
25 |
![]() |
Anh | 36 |
26 |
|
Anh | 36 |
27 |
|
Scotland | 34 |
28 |
|
Anh | 31 |
30 |
|
Anh | 29 |
31 |
|
Ba Lan | 25 |
33 |
|
Montenegro | 25 |
34 |
|
Croatia | 24 |
35 |
|
Anh | 31 |
36 |
![]() |
Anh | 35 |
37 |
|
Anh | 24 |
39 |
|
Anh | 41 |
40 |
|
Thế Giới | 41 |
42 |
|
Anh | 26 |
44 |
|
Châu Âu | 33 |
45 |
|
Scotland | 25 |
47 |
![]() |
Mỹ | 30 |
48 |
|
Anh | 27 |
49 |
|
Anh | 27 |
50 |
|
Anh | 21 |
61 |
![]() |
Canada | 36 |
210 |
![]() |
Ireland | 38 |
271 |
|
Anh | 38 |