Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Besiktas
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092)

Thành lập: 1903

HLV: S. Güneş

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 10/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Fenerbahce

03:00 15/12/2023 Cúp C3 Châu Âu

Lugano vs Besiktas

23:00 17/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor vs Besiktas

23:00 20/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Alanyaspor

23:00 24/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor vs Besiktas

23:00 07/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Kasimpasa

23:00 14/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Fatih Karagumruk

23:00 21/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Pendikspor vs Besiktas

23:00 24/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Adana Demirspor

23:00 28/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor vs Besiktas

22:59 03/12/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragucu 1 - 1 Besiktas

00:45 01/12/2023 Cúp C3 Châu Âu

Besiktas 0 - 5 Club Brugge

20:00 26/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor 1 - 2 Besiktas

19:00 19/11/2023 Giao Hữu CLB

Sakaryaspor 1 - 2 Besiktas

20:00 12/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 1 - 0 Istanbul BB

00:45 10/11/2023 Cúp C3 Châu Âu

Besiktas 1 - 2 Bodo Glimt

22:59 05/11/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor 3 - 2 Besiktas

00:00 31/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 0 Gaziantep B.B

02:00 27/10/2023 Cúp C3 Châu Âu

Bodo Glimt 3 - 1 Besiktas

22:59 21/10/2023 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 1 Besiktas

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C.Gonen Thổ Nhĩ Kỳ 35
2 V. Rosier Pháp 36
3 T. Sanuc Thổ Nhĩ Kỳ 26
4 J. Montero Thế Giới 33
5 de Souza Brazil 38
6 D. Tosic Thế Giới 35
7 G. N Koudou Pháp 28
8 S. Ucan Áo 35
9 C. Tosun Thế Giới 32
12 C. Bozdogan Thổ Nhĩ Kỳ 26
13 Hutchinson Canada 40
14 F.Yaman Thổ Nhĩ Kỳ 27
15 M. Pjanic Thổ Nhĩ Kỳ 31
17 C. Larin Thế Giới 30
18 R. Ghezzal Thổ Nhĩ Kỳ 33
19 P.Franco Colombia 32
20 N. Uysal Thổ Nhĩ Kỳ 30
21 N'Sakala Thế Giới 28
22 E.Gulum Thổ Nhĩ Kỳ 36
23 Welinton Thổ Nhĩ Kỳ 32
24 D. Vida Croatia 34
25 U.Boral Thổ Nhĩ Kỳ 41
26 D. Tokoz Thổ Nhĩ Kỳ 27
27 G.Guvenc Thổ Nhĩ Kỳ 32
28 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 28
29 T.Zengin Thổ Nhĩ Kỳ 40
30 E. Destanoglu Nam Mỹ 27
31 R.Motta Brazil 35
32 Beck Thế Giới 33
33 R. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 30
34 M. Gunok Thổ Nhĩ Kỳ 28
37 F.Holosko Slovakia 39
41 E.Fidayeo Thổ Nhĩ Kỳ 26
43 B. Mensah Hà Lan 37
44 Rhodolfo Nam Mỹ 35
46 S. Saatci Thổ Nhĩ Kỳ 30
62 B. Vardar Thổ Nhĩ Kỳ 28
68 D. Tıknaz Thế Giới 35
70 N'Koudou Bồ Đào Nha 31
72 E. Delibas Thế Giới 31
77 U. Meras Thổ Nhĩ Kỳ 34
83 G. Fernandes Bồ Đào Nha 26
90 Alex Teixeira Thế Giới 32
113 R. Saiss Ma rốc 33
120 G. Medel Chi Lê 36
280 C. Tosun Thổ Nhĩ Kỳ 32
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo