Chi tiết câu lạc bộ Besiktas
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092) Thành lập: 1903 HLV: S. Güneş |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 27/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Besiktas
23:00 28/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Rizespor
23:00 05/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor vs Besiktas
00:30 08/05/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Ankaragucu
23:00 12/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Hatayspor
23:00 19/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Besiktas
00:30 24/04/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu 0 - 0 Besiktas
00:00 20/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 0 Ankaragucu
23:00 13/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 1 Samsunspor
00:30 05/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Besiktas
20:00 28/03/2024 Giao Hữu CLB
Besiktas 1 - 1 Fatih Karagumruk
20:00 23/03/2024 Giao Hữu CLB
Besiktas 5 - 1 Buducnost
00:30 17/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 2 Antalyaspor
00:30 12/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 2 - 0 Besiktas
23:00 03/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 0 - 1 Galatasaray
00:45 29/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 0 Konyaspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C.Gonen | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
3 | T. Sanuc | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
4 | J. Montero | Thế Giới | 34 |
5 | de Souza | Brazil | 39 |
6 | D. Tosic | Thế Giới | 36 |
7 | G. N Koudou | Pháp | 29 |
8 | S. Ucan | Áo | 36 |
9 | C. Tosun | Thế Giới | 33 |
12 | C. Bozdogan | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
13 | Hutchinson | Canada | 41 |
14 | F.Yaman | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 | M. Pjanic | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
17 | C. Larin | Thế Giới | 31 |
18 | R. Ghezzal | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | P.Franco | Colombia | 33 |
20 | N. Uysal | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
21 | N'Sakala | Thế Giới | 29 |
22 | E.Gulum | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
23 | Welinton | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
24 | D. Vida | Croatia | 35 |
25 | U.Boral | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
26 | D. Tokoz | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
27 | G.Guvenc | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
28 | K. Karaman | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
29 | T.Zengin | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
30 | E. Destanoglu | Nam Mỹ | 28 |
31 | R.Motta | Brazil | 36 |
32 | Beck | Thế Giới | 34 |
33 | R. Yılmaz | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
34 | M. Gunok | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
37 | F.Holosko | Slovakia | 40 |
41 | E.Fidayeo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
43 | B. Mensah | Hà Lan | 38 |
44 | Rhodolfo | Nam Mỹ | 36 |
46 | S. Saatci | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
62 | B. Vardar | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
68 | D. Tıknaz | Thế Giới | 36 |
70 | N'Koudou | Bồ Đào Nha | 32 |
72 | E. Delibas | Thế Giới | 32 |
77 | U. Meras | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
83 | G. Fernandes | Bồ Đào Nha | 27 |
90 | Alex Teixeira | Thế Giới | 33 |
113 | R. Saiss | Ma rốc | 34 |
120 | G. Medel | Chi Lê | 37 |
280 | C. Tosun | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |