Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Narodowy (Sức chứa: 58145) Thành lập: 1919 HLV: C. Michniewicz Danh hiệu: 1 Olympics |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 22/03/2024 Vòng loại Euro 2024
Ba Lan vs Estonia
02:45 22/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Ba Lan 2 - 0 Latvia
02:45 18/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Ba Lan 1 - 1 Séc
01:45 16/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Ba Lan 1 - 1 Moldova
01:45 13/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Đảo Faroe 0 - 2 Ba Lan
01:45 11/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Albania 2 - 0 Ba Lan
01:45 08/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Ba Lan 2 - 0 Đảo Faroe
01:45 21/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Moldova 3 - 2 Ba Lan
01:45 17/06/2023 Giao Hữu ĐTQG
Ba Lan 1 - 0 Đức
01:45 28/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Ba Lan 1 - 0 Albania
02:45 25/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Séc 3 - 1 Ba Lan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Ba Lan | 33 |
2 |
|
Ba Lan | 37 |
3 |
|
Ba Lan | 36 |
4 |
|
Phần Lan | 37 |
5 |
|
Ba Lan | 27 |
6 |
|
Ba Lan | 38 |
7 |
|
Ba Lan | 33 |
8 |
|
Ba Lan | 28 |
9 |
|
Ba Lan | 32 |
10 |
|
Ba Lan | 36 |
11 |
|
Ba Lan | 32 |
12 |
|
Ba Lan | 36 |
13 |
|
Ba Lan | 34 |
14 |
|
Ba Lan | 32 |
15 |
|
Ba Lan | 36 |
16 |
|
Ba Lan | 38 |
17 |
|
Ba Lan | 38 |
18 |
|
Ba Lan | 31 |
19 |
|
Ba Lan | 29 |
20 |
|
Ba Lan | 40 |
21 |
|
Ba Lan | 30 |
22 |
|
Ba Lan | 32 |
23 |
|
Ba Lan | 26 |
24 |
![]() |
Italia | 40 |
119 |
![]() |
Ba Lan | 35 |