Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Nacional (Sức chứa: 38000) Thành lập: 1914 HLV: Fernando Santos Danh hiệu: 1 European Championship, 1 UEFA Nations League |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 18/06/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha vs Bosnia & Herz
01:45 21/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Iceland vs B.D.Nha
01:45 09/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Slovakia vs B.D.Nha
01:45 12/09/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha vs Luxembourg
01:45 14/10/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha vs Slovakia
01:45 17/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Bosnia & Herz vs B.D.Nha
01:45 17/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Liechtenstein vs B.D.Nha
01:45 20/11/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha vs Iceland
01:45 27/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Luxembourg 0 - 6 B.D.Nha
02:45 24/03/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha 4 - 0 Liechtenstein
22:00 10/12/2022 World Cup 2022
Ma Rốc 1 - 0 B.D.Nha
02:00 07/12/2022 World Cup 2022
B.D.Nha 6 - 1 Thụy Sỹ
22:00 02/12/2022 World Cup 2022
Hàn Quốc 2 - 1 B.D.Nha
02:00 29/11/2022 World Cup 2022
B.D.Nha 2 - 0 Uruguay
22:59 24/11/2022 World Cup 2022
B.D.Nha 3 - 2 Ghana
01:45 18/11/2022 Giao Hữu ĐTQG
B.D.Nha 4 - 0 Nigeria
01:45 28/09/2022 UEFA Nations League
B.D.Nha 0 - 1 T.B.Nha
01:45 25/09/2022 UEFA Nations League
Séc 0 - 4 B.D.Nha
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 35 |
2 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 40 |
4 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
5 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 30 |
6 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
7 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 38 |
8 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
9 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
10 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
11 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
13 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 32 |
14 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 31 |
15 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 30 |
16 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
17 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
18 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
19 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
20 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 30 |
21 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
22 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
23 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 37 |
24 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 31 |
25 |
|
Bồ Đào Nha | 21 |
26 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 40 |