Chi tiết câu lạc bộ Austria Wien

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: Generali Arena(sức chứa:14100 ) Thành lập: 1911 HLV: T. Fink |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 18/05/2025 VĐQG Áo
Wolfsberger AC vs Austria Wien
22:00 24/05/2025 VĐQG Áo
Austria Wien vs Blau Weiss Linz
22:00 11/05/2025 VĐQG Áo
Austria Wien 1 - 2 Rapid Wien
22:00 04/05/2025 VĐQG Áo
RB Salzburg 2 - 0 Austria Wien
22:00 27/04/2025 VĐQG Áo
Sturm Graz 0 - 1 Austria Wien
01:30 24/04/2025 VĐQG Áo
Austria Wien 2 - 1 Sturm Graz
22:00 20/04/2025 VĐQG Áo
Austria Wien 1 - 3 RB Salzburg
22:00 13/04/2025 VĐQG Áo
Rapid Wien 2 - 0 Austria Wien
22:00 06/04/2025 VĐQG Áo
Austria Wien 0 - 0 Wolfsberger AC
01:30 03/04/2025 Cúp Áo
Austria Wien 0 - 1 Hartberg
19:30 30/03/2025 VĐQG Áo
Blau Weiss Linz 0 - 2 Austria Wien
20:00 21/03/2025 Giao Hữu CLB
Austria Wien 1 - 2 First Vienna
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Italia | 26 |
3 |
|
29 | |
7 |
![]() |
Áo | 31 |
8 |
|
29 | |
9 |
|
Áo | 33 |
11 |
![]() |
Brazil | 30 |
17 |
![]() |
Áo | 39 |
20 |
|
Đức | 26 |
21 |
|
Hàn Quốc | 28 |
23 |
![]() |
Tây Ban Nha | 41 |
24 |
|
Áo | 26 |
25 |
![]() |
Áo | 36 |
26 |
![]() |
Áo | 32 |
27 |
![]() |
Áo | 31 |
30 |
|
Áo | 26 |
36 |
|
Áo | 26 |
39 |
|
Áo | 28 |
40 |
![]() |
Áo | 29 |
47 |
![]() |
Đức | 42 |
66 |
|
Luxembourg | 26 |
77 |
|
Áo | 26 |
89 |
|
Pháp | 26 |
99 |
|
Ba Lan | 28 |