Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Augsburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: WWK Arena (Sức chứa: 30662) Thành lập: 1907 HLV: E. MaaBen |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/03/2024 VĐQG Đức
Augsburg vs FC Koln
20:30 06/04/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Augsburg
20:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Augsburg vs Union Berlin
20:30 20/04/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Augsburg
20:30 27/04/2024 VĐQG Đức
Augsburg vs Wer.Bremen
20:30 04/05/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Augsburg
20:30 11/05/2024 VĐQG Đức
Augsburg vs Stuttgart
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Augsburg
21:30 16/03/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg 1 - 3 Augsburg
21:30 09/03/2024 VĐQG Đức
Augsburg 1 - 0 Heidenheim
21:30 02/03/2024 VĐQG Đức
Darmstadt 0 - 6 Augsburg
01:30 26/02/2024 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 1 Freiburg
21:30 17/02/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 0 Augsburg
21:30 10/02/2024 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 2 Leipzig
21:30 03/02/2024 VĐQG Đức
Bochum 1 - 1 Augsburg
21:30 27/01/2024 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 3 Bayern Munich
23:30 21/01/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 2 Augsburg
21:30 13/01/2024 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 1 B.Leverkusen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Dahmen | Ba Lan | 37 |
2 | R. Gumny | Ba Lan | 27 |
3 | M. Pedersen | Đan Mạch | 28 |
4 | R. Oxford | Thế Giới | 26 |
5 | P. Pfeiffer | 36 | |
6 | Gouweleeuw | Đức | 30 |
7 | D. Beljo | Croatia | 27 |
8 | E. Rexhbeçaj | Kosovo | 30 |
9 | E. Demirovic | Bosnia-Herzgovina | 27 |
10 | A. Maier | Đức | 25 |
11 | Pep Biel | Tây Ban Nha | 26 |
13 | E. Rexhbecaj | Đức | 34 |
14 | M. Okugawa | Nhật Bản | 36 |
15 | J. Stanic | Croatia | 25 |
16 | R. Vargas | Đức | 26 |
17 | K. Jakić | Croatia | 28 |
18 | T. Breithaupt | Mỹ | 23 |
19 | Uduokhai | Đức | 27 |
20 | S. Michel | Đức | 36 |
21 | P. Tietz | Đức | 32 |
22 | Iago | Hàn Quốc | 27 |
23 | M. Bauer | Đức | 24 |
24 | F. Jensen | Phần Lan | 27 |
25 | D. Klein | Đức | 29 |
26 | F. Winther | Đức | 23 |
27 | A. Engels | Bỉ | 35 |
28 | A. Hahn | Đức | 34 |
29 | L. Günther | Đức | 22 |
30 | N. Dorsch | Đức | 29 |
32 | Framberger | Đức | 29 |
33 | T. Strobl | Đức | 34 |
34 | G. Teigl | Áo | 33 |
35 | Renato Veiga | Bồ Đào Nha | 24 |
36 | M. Kömür | Đức | 19 |
39 | B. Leneis | Đức | 25 |
40 | T. Koubek | Séc | 34 |
42 | F. Götze | Đức | 26 |
43 | K. Mbabu | Thụy Sỹ | 26 |