Chi tiết câu lạc bộ Augsburg

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Augsburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: WWK Arena (Sức chứa: 30662) Thành lập: 1907 HLV: E. MaaBen |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Leipzig
21:30 22/02/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Augsburg
20:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Freiburg
20:30 08/03/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Augsburg
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Wolfsburg
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Augsburg
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Bayern Munich
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Augsburg
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Ein.Frankfurt
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Augsburg
21:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Mainz 0 - 0 Augsburg
02:45 05/02/2025 Cúp Đức
Stuttgart 1 - 0 Augsburg
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
St. Pauli 1 - 1 Augsburg
21:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 1 Heidenheim
23:30 19/01/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen 0 - 2 Augsburg
02:30 16/01/2025 VĐQG Đức
Union Berlin 0 - 2 Augsburg
23:30 12/01/2025 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 1 Stuttgart
20:00 06/01/2025 Giao Hữu CLB
Hoffenheim 3 - 1 Augsburg
21:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 5 - 1 Augsburg
21:30 14/12/2024 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 2 B.Leverkusen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Ba Lan | 38 |
2 |
|
Ba Lan | 28 |
3 |
![]() |
Đan Mạch | 29 |
4 |
![]() |
Thế Giới | 27 |
5 |
|
Pháp | 37 |
6 |
![]() |
Đức | 31 |
7 |
|
Croatia | 28 |
8 |
|
Kosovo | 31 |
9 |
|
28 | |
10 |
|
Đức | 26 |
11 |
|
Đức | 27 |
13 |
|
Hy Lạp | 35 |
14 |
|
Nhật Bản | 37 |
15 |
![]() |
Croatia | 26 |
16 |
|
Thụy Sỹ | 27 |
17 |
|
Croatia | 29 |
18 |
|
Mỹ | 24 |
19 |
|
28 | |
20 |
|
Pháp | 37 |
21 |
|
Đức | 33 |
22 |
|
Croatia | 28 |
23 |
![]() |
Đức | 25 |
24 |
![]() |
Phần Lan | 28 |
25 |
|
Đức | 30 |
26 |
|
Đức | 24 |
27 |
|
Bỉ | 36 |
28 |
![]() |
Đức | 35 |
29 |
|
Đức | 23 |
30 |
![]() |
Đức | 30 |
31 |
|
Đức | 24 |
32 |
![]() |
Đức | 30 |
33 |
![]() |
Đức | 35 |
34 |
![]() |
Áo | 34 |
35 |
|
Bồ Đào Nha | 25 |
36 |
|
Đức | 20 |
39 |
![]() |
Đức | 26 |
40 |
|
Séc | 35 |
42 |
![]() |
Đức | 27 |
44 |
|
Thụy Sỹ | 27 |