Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 07/05/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs Ionikos
00:30 19/03/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 2 - 0 Ionikos
00:00 13/03/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 2 Panathinaikos
22:30 08/03/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 1 AEK Athens
01:00 05/03/2023 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 1 - 1 Atromitos
00:30 27/02/2023 VĐQG Hy Lạp
Aris Salonica 2 - 1 Atromitos
22:59 20/02/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 0 Levadiakos
21:00 12/02/2023 VĐQG Hy Lạp
Volos NFC 2 - 1 Atromitos
01:00 29/01/2023 VĐQG Hy Lạp
Pas Giannina 1 - 1 Atromitos
01:30 23/01/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 1 Olympiakos
22:00 14/01/2023 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC 1 - 1 Atromitos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hy Lạp | 35 |
2 |
|
Hy Lạp | 33 |
3 |
|
Hy Lạp | 32 |
6 |
|
Hy Lạp | 34 |
7 |
|
Hy Lạp | 33 |
8 |
|
Hy Lạp | 32 |
9 |
|
Hy Lạp | 33 |
10 |
|
Hy Lạp | 33 |
11 |
|
Hy Lạp | 31 |
14 |
|
Hy Lạp | 32 |
15 |
|
Hy Lạp | 32 |
16 |
|
Hy Lạp | 31 |
19 |
|
Hy Lạp | 33 |
20 |
|
Hy Lạp | 31 |
21 |
|
Hy Lạp | 31 |
22 |
|
Hy Lạp | 32 |
24 |
|
Hy Lạp | 30 |
25 |
|
Hy Lạp | 35 |
26 |
|
Hy Lạp | 33 |
27 |
|
Hy Lạp | 33 |
28 |
|
Hy Lạp | 33 |
29 |
|
Hy Lạp | 32 |
30 |
|
Hy Lạp | 33 |
35 |
|
Hy Lạp | 32 |