Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 10/12/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs Panathinaikos
23:00 17/12/2023 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos vs Atromitos
23:00 20/12/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs Kifisia FC
23:00 03/01/2024 VĐQG Hy Lạp
Volos NFC vs Atromitos
23:00 07/01/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs OFI Creta
23:59 11/01/2024 Cúp Hy Lạp
Atromitos vs Larissa
23:00 14/01/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs AEK Athens
23:00 21/01/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis vs Atromitos
23:00 28/01/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs PAOK
23:00 04/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos vs Atromitos
20:30 06/12/2023 Cúp Hy Lạp
Larissa 1 - 1 Atromitos
22:30 03/12/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 1 Pas Giannina
00:30 27/11/2023 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC 3 - 3 Atromitos
20:00 22/11/2023 Cúp Hy Lạp
Giouchtas 0 - 1 Atromitos
00:30 12/11/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 1 Panserraikos
01:15 06/11/2023 VĐQG Hy Lạp
Aris Salonica 1 - 3 Atromitos
00:00 29/10/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 3 - 2 Panetolikos
22:30 22/10/2023 VĐQG Hy Lạp
PAOK 2 - 0 Atromitos
01:30 09/10/2023 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 5 - 0 Atromitos
22:00 02/10/2023 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 0 Asteras Tripolis
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hy Lạp | 35 |
2 |
|
Hy Lạp | 33 |
3 |
|
Hy Lạp | 32 |
6 |
|
Hy Lạp | 34 |
7 |
|
Hy Lạp | 33 |
8 |
|
Hy Lạp | 32 |
9 |
|
Hy Lạp | 33 |
10 |
|
Hy Lạp | 33 |
11 |
|
Hy Lạp | 31 |
14 |
|
Hy Lạp | 32 |
15 |
|
Hy Lạp | 32 |
16 |
|
Hy Lạp | 31 |
19 |
|
Hy Lạp | 33 |
20 |
|
Hy Lạp | 31 |
21 |
|
Hy Lạp | 31 |
22 |
|
Hy Lạp | 32 |
24 |
|
Hy Lạp | 30 |
25 |
|
Hy Lạp | 35 |
26 |
|
Hy Lạp | 33 |
27 |
|
Hy Lạp | 33 |
28 |
|
Hy Lạp | 33 |
29 |
|
Hy Lạp | 32 |
30 |
|
Hy Lạp | 33 |
35 |
|
Hy Lạp | 32 |