Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Birmingham |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788) Thành lập: 1874 HLV: D. Smith Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 28/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Aston Villa
03:00 31/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Aston Villa
02:45 03/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs West Ham Utd
22:00 06/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Arsenal
22:00 13/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Aston Villa
22:00 20/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Leicester City
22:00 27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs Aston Villa
22:00 06/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Wolves
22:00 13/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Aston Villa
22:00 20/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Aston Villa
02:45 09/01/2021 Cúp FA
Aston Villa 1 - 4 Liverpool
03:00 02/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 1 Aston Villa
00:30 29/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 1 - 1 Aston Villa
22:00 26/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 3 - 0 Crystal Palace
02:15 21/12/2020 Ngoại Hạng Anh
West Brom 0 - 3 Aston Villa
01:00 18/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 0 Burnley
19:30 12/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 1 Aston Villa
03:00 01/12/2020 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 Aston Villa
22:00 21/11/2020 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 2 Brighton
02:15 09/11/2020 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 0 - 3 Aston Villa
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Na Uy | 31 |
2 |
![]() |
Anh | 24 |
3 |
![]() |
Wales | 32 |
4 |
![]() |
Anh | 24 |
5 |
![]() |
Anh | 28 |
6 |
![]() |
Brazil | 23 |
7 |
![]() |
Scotland | 27 |
8 |
![]() |
Anh | 31 |
9 |
![]() |
Brazil | 25 |
10 |
![]() |
Anh | 26 |
11 |
![]() |
Anh | 26 |
12 |
![]() |
Anh | 29 |
13 |
![]() |
Anh | 35 |
14 |
![]() |
Ireland | 30 |
15 |
![]() |
Ba Lan | 26 |
17 |
![]() |
Ai Cập | 27 |
18 |
![]() |
Anh | 26 |
19 |
![]() |
27 | |
20 |
![]() |
Anh | 28 |
21 |
![]() |
Hà Lan | 26 |
22 |
![]() |
Bỉ | 27 |
24 |
![]() |
Pháp | 27 |
25 |
![]() |
Ai Cập | 27 |
26 |
![]() |
Argentina | 29 |
27 |
![]() |
Ai Cập | 34 |
30 |
![]() |
Anh | 26 |
36 |
![]() |
Mỹ | 20 |
39 |
![]() |
Anh | 23 |
41 |
![]() |
Anh | 20 |
44 |
![]() |
Anh | 31 |
55 |
![]() |
Đan Mạch | 29 |