Chi tiết câu lạc bộ Asteras Tripolis
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Tripoli |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 20/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC vs Asteras Tripolis
22:00 27/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis vs Olympiakos
21:30 04/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis vs OFI Creta
21:00 06/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Kallithea 1 - 3 Asteras Tripolis
00:00 29/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 1 - 1 Levadiakos
00:30 22/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos 1 - 1 Asteras Tripolis
00:00 15/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 1 - 2 Atromitos
00:00 01/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Aris Salonica 1 - 1 Asteras Tripolis
22:59 25/08/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 0 - 1 Volos NFC
00:00 19/08/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 0 - 1 Asteras Tripolis
01:30 04/08/2024 Giao Hữu CLB
Verona 1 - 0 Asteras Tripolis
22:00 31/07/2024 Giao Hữu CLB
Bologna 3 - 3 Asteras Tripolis
00:00 12/05/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 1 Asteras Tripolis
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | T.Kosicky | Slovakia | 38 |
3 | A.Panteliadis | Hy Lạp | 37 |
5 | J.Munafo | Argentina | 36 |
6 | Allocco | Thế Giới | 31 |
7 | P.Mazza | Argentina | 35 |
8 | Usero | Tây Ban Nha | 39 |
9 | J.Barrales | Argentina | 37 |
10 | M.Rolle | Argentina | 35 |
11 | N.Fernandez | Argentina | 38 |
12 | Shkurtaj | Thế Giới | 31 |
13 | G.Zisopoulos | Hy Lạp | 40 |
14 | Bakasetas | Hy Lạp | 31 |
15 | K.Sankare | 40 | |
18 | Giannoulis | Thế Giới | 31 |
19 | T.Tsokanis | Hy Lạp | 33 |
20 | Fountas | Thế Giới | 31 |
21 | Theodoropoulos | Hy Lạp | 34 |
23 | F.Parra | Argentina | 39 |
25 | Kourbelis | Thế Giới | 31 |
27 | B.Lluy | Argentina | 35 |
30 | Goian | Thế Giới | 31 |
39 | Badibanga | 33 | |
54 | Iglesias | Thế Giới | 31 |
54 | Hamdani | Thế Giới | 31 |
62 | Iglesias | Thế Giới | 31 |
70 | Gianniotas | Hy Lạp | 31 |
77 | G.Kiriakopoulos | Hy Lạp | 28 |
86 | Ederson | Brazil | 31 |
99 | Giannou | Thế Giới | 31 |
102 | G.Bantis | Hy Lạp | 39 |
103 | N.Kokkalis | Hy Lạp | 29 |
106 | D.Kourmpelis | Hy Lạp | 31 |
108 | D.Goian | Rumany | 44 |
110 | E.Tie Bi | 34 | |
114 | R.Kitoko | Bỉ | 36 |
115 | L.Velissaris | Hy Lạp | 28 |
116 | Kastritseas | Hy Lạp | 28 |
117 | Ederson | Brazil | 38 |
118 | Papachristos | Hy Lạp | 31 |
119 | V.Miliotis | Hy Lạp | 28 |
120 | M.Gogonas | Hy Lạp | 27 |
121 | H.Moukam | Pháp | 30 |
128 | Garyfallopoulos | Hy Lạp | 29 |