Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Arsenal-Tula
Thành phố: Tula
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 24/03/2024 Hạng 2 Nga

Leningradets vs Arsenal-Tula

19:00 31/03/2024 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula vs Tyumen

19:00 07/04/2024 Hạng 2 Nga

Khimki vs Arsenal-Tula

19:00 14/04/2024 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula vs SKA-Khabarovsk

19:00 20/04/2024 Hạng 2 Nga

Torpedo Moscow vs Arsenal-Tula

19:00 24/04/2024 Hạng 2 Nga

Dyn. Makhachkala vs Arsenal-Tula

19:00 28/04/2024 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula vs Alania Vla

19:00 05/05/2024 Hạng 2 Nga

Rodina Moscow vs Arsenal-Tula

19:00 12/05/2024 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula vs Neftekhimik Nizh

19:00 18/05/2024 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula vs Akron Togliatti

22:00 18/03/2024 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula 0 - 0 Volgar Astrakhan

19:00 10/03/2024 Hạng 2 Nga

Kuban 0 - 0 Arsenal-Tula

20:30 03/03/2024 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula 2 - 0 Chernomorets N.

21:00 23/02/2024 Giao Hữu CLB

Arsenal-Tula 2 - 0 FK Kyzylzhar

20:00 10/02/2024 Giao Hữu CLB

Baltika 3 - 1 Arsenal-Tula

18:59 06/02/2024 Giao Hữu CLB

Arsenal-Tula 2 - 0 Bunyodkor

21:00 28/01/2024 Giao Hữu CLB

Arsenal-Tula 0 - 0 Mura

21:00 25/11/2023 Hạng 2 Nga

Arsenal-Tula 2 - 0 Kamaz

14:00 19/11/2023 Hạng 2 Nga

Yenisey 0 - 2 Arsenal-Tula

22:30 13/11/2023 Hạng 2 Nga

Sokol Saratov 0 - 3 Arsenal-Tula

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 I. Ershov Nga 45
3 I. Lozenkov Nga 40
4 A. Vasilyev Nga 32
5 A. Khagush Nga 37
9 V. Korytko Belarus 44
10 S. Kuznetsov Nga 38
11 F. Costea Rumany 39
14 S. Maslov Nga 33
16 S. Kotov Nga 42
18 M. Kascelan Montenegro 41
19 E. Osipov Nga 37
22 L. Tesak Nga 39
23 I. Kaleshin Nga 41
24 D. Smirnov Nga 43
28 V. Ryzhkov Nga 34
38 A. Maloyan Nga 35
41 M. Klikin Nga 43
42 A. Skornyakov Nga 31
43 A. Leykin Nga 37
48 A. Kutjin Nga 38
53 A. Farion Nga 29
56 A. Chibirov Nga 32
57 Y. Medvedev Nga 34
58 N. Sorokin Nga 33
60 A. Zotov Nga 33
61 S. Sukharev Nga 37
64 I. Baklanov Nga 29
65 P. Sergeev Nga 30
69 D. Nikitinskiy Nga 32
70 D. Starodub Nga 29
71 A. Zakarlyuka Nga 28
75 E. Alferov Nga 29
77 M. Lepskiy Nga 38
79 R. Timokhin Nga 36
85 A. Kryuchkov Nga 38
90 A. Lyakh Nga 33
92 A. Naletov Nga 29
95 S. Stepanov Nga 29
96 E. Ezhov Nga 29
97 L. Boev Nga 38
98 V. Alshanskiy Nga 28
99 J. Mucha Nga 41
107 R. Salimov Nga 29
Tin Arsenal-Tula
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo