Chi tiết câu lạc bộ Amiens
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de la Licorne (Sức chứa: 12999) Thành lập: 1901 HLV: L. Elsner |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs SC Bastia
00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
FC Martigues vs Amiens
00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Annecy FC
00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Amiens
00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Grenoble
00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez vs Amiens
00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Metz
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 vs Amiens
00:30 16/03/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Caen
00:30 30/03/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Amiens
20:00 11/01/2025 Hạng 2 Pháp
Paris FC 1 - 0 Amiens
02:00 04/01/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens 0 - 3 Troyes
00:00 22/12/2024 Cúp Pháp
Thaon 2 - 1 Amiens
02:00 14/12/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 3 Stade Lavallois
20:00 07/12/2024 Hạng 2 Pháp
Grenoble 0 - 2 Amiens
02:00 23/11/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 0 Amiens
02:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 1 FC Martigues
02:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 3 - 1 Amiens
02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 0 - 0 Paris FC
01:00 26/10/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC 0 - 2 Amiens
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Gurtner | Pháp | 39 |
2 | P. Gouano | Pháp | 32 |
3 | A. Calabresi | 29 | |
4 | N. Opoku | Thụy Điển | 28 |
5 | E. Gnahore | Pháp | 32 |
6 | T. Monconduit | Pháp | 34 |
7 | Ghoddos | 32 | |
8 | B. Zungu | Pháp | 33 |
9 | T. Arokodare | Pháp | 28 |
10 | G. Kakuta | Pháp | 34 |
11 | F. Otero | Colombia | 30 |
12 | B. Dibassy | Pháp | 36 |
13 | C. Jallet | Pháp | 32 |
14 | Aleesami | 34 | |
15 | M. Konaté | 32 | |
16 | M. Dreyer | Pháp | 36 |
17 | A. Blin | Pháp | 29 |
18 | S. Sy | Pháp | 26 |
19 | C. Akolo | Pháp | 30 |
20 | S. Mendoza | Nga | 33 |
21 | J. Bénet | Pháp | 28 |
22 | M. Talal | Pháp | 28 |
23 | J. Lahne | Pháp | 24 |
24 | M. Bodmer | Pháp | 43 |
25 | O. Gene | Pháp | 28 |
26 | M. Xantippe | Pháp | 28 |
27 | A. Chedjou | Colombia | 40 |
28 | F. Diabaté | 30 | |
29 | Q. Cornette | Pháp | 31 |
30 | B. Essele | 25 | |
31 | U. Demirel | Pháp | 27 |
32 | D. Tokpa | Pháp | 24 |
35 | V. Gendrey | Brazil | 25 |
44 | K. Ouattara | Pháp | 28 |
96 | G. Kakuta | Pháp | 28 |