Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Almeria |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Estadio de los Juegos (Sức chứa: 21350) Thành lập: 1989 HLV: Sergi Barjuan
|
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:15 30/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Osasuna
22:00 14/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Almeria
22:00 21/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Villarreal
22:00 28/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Getafe
22:00 05/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano vs Almeria
22:00 12/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis vs Almeria
22:00 15/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Barcelona
22:00 19/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Almeria
22:00 26/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Cadiz
22:15 17/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 0 - 1 Almeria
03:00 12/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 2 - 2 Sevilla
03:00 02/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 0 Almeria
03:00 25/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 2 - 2 Atletico Madrid
22:15 18/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 1 - 1 Almeria
03:00 13/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 0 - 0 Athletic Bilbao
20:00 03/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 1 Almeria
03:00 27/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 0 - 3 Alaves
22:15 21/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 3 - 2 Almeria
20:00 14/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 0 - 0 Girona
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Marino | Tây Ban Nha | 27 |
2 | Kaiky | Tây Ban Nha | 33 |
3 | E. González | Tây Ban Nha | 34 |
4 | I. Baba | Brazil | 31 |
5 | L. Robertone | Pháp | 32 |
6 | D. Lopy | Tây Ban Nha | 34 |
7 | L. Ramazani | Bỉ | 23 |
8 | J. Viera | Tây Ban Nha | 36 |
9 | L. Suárez | Tây Ban Nha | 32 |
10 | Adri Embarba | Tây Ban Nha | 32 |
11 | Melero | Bồ Đào Nha | 35 |
12 | L. Baptistao | Tây Ban Nha | 29 |
13 | F. Martinez | Tây Ban Nha | 37 |
14 | Lazaro | Brazil | 22 |
15 | A. Lozano | Argentina | 27 |
16 | A. Radovanović | Serbia | 27 |
17 | Alex Pozo | Tây Ban Nha | 32 |
18 | Marc Pubill | Thái Lan | 36 |
19 | S. Arribas | 35 | |
20 | A. Centelles | 31 | |
21 | Chumi | Tây Ban Nha | 25 |
22 | C. Montes | Mexico | 28 |
23 | I. Koné | Tây Ban Nha | 35 |
24 | B. Langa | 26 | |
25 | Luis Maximiano | Bồ Đào Nha | 25 |
26 | Marcos Peña | Tây Ban Nha | 22 |
27 | Paco Sanz | Tây Ban Nha | 20 |
28 | Gui | Bồ Đào Nha | 22 |
29 | Marezi | Serbia | 21 |
33 | M. Svidersky | Slovakia | 33 |
38 | L. Romero | Argentina | 20 |