Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Síp |
Thông tin khác: | SVĐ: Athlítiko Kentro Zenon (Neo GSZ)(sức chứa: 13032) Thành lập: 1994 HLV: Thomas Christiansen |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 03/04/2023 VĐQG Síp
AEK Larnaca vs Apoel FC
23:00 11/04/2023 VĐQG Síp
Pafos FC vs AEK Larnaca
23:00 21/04/2023 VĐQG Síp
AEK Larnaca vs Omonia Nicosia
23:00 30/04/2023 VĐQG Síp
Apollon Limassol vs AEK Larnaca
22:00 20/03/2023 VĐQG Síp
Aris Limassol 4 - 0 AEK Larnaca
03:00 17/03/2023 Cúp C3 Châu Âu
West Ham Utd 4 - 0 AEK Larnaca
00:00 14/03/2023 VĐQG Síp
AEK Larnaca 0 - 1 Apollon Limassol
00:45 10/03/2023 Cúp C3 Châu Âu
AEK Larnaca 0 - 2 West Ham Utd
00:00 05/03/2023 VĐQG Síp
AEK Larnaca 3 - 1 EN Paralimni
20:30 27/02/2023 VĐQG Síp
Apollon Limassol 2 - 1 AEK Larnaca
00:45 24/02/2023 Cúp C3 Châu Âu
SK Dnipro-1 0 - 0 AEK Larnaca
20:30 19/02/2023 VĐQG Síp
AEL Limassol 2 - 1 AEK Larnaca
03:00 17/02/2023 Cúp C3 Châu Âu
AEK Larnaca 1 - 0 SK Dnipro-1
22:59 10/02/2023 VĐQG Síp
AEK Larnaca 1 - 1 Akritas
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Phần Lan | 29 |
3 |
|
Phần Lan | 35 |
4 |
|
Síp | 24 |
5 |
|
Síp | 34 |
6 |
|
Tây Ban Nha | 43 |
7 |
|
Tây Ban Nha | 42 |
9 |
|
Brazil | 30 |
10 |
|
Tây Ban Nha | 38 |
11 |
|
Tây Ban Nha | 38 |
12 |
|
Bồ Đào Nha | 35 |
13 |
|
Tây Ban Nha | 40 |
14 |
|
Montenegro | 35 |
15 |
|
Síp | 30 |
16 |
|
Rumany | 37 |
17 |
|
Síp | 32 |
19 |
|
Síp | 32 |
20 |
|
Síp | 39 |
21 |
|
Síp | 30 |
24 |
|
Síp | 30 |
25 |
|
Tây Ban Nha | 37 |
29 |
|
Síp | 36 |
30 |
|
Tây Ban Nha | 41 |
38 |
|
Síp | 25 |
40 |
|
Tây Ban Nha | 33 |
44 |
|
Hungary | 25 |
51 |
|
Israel | 25 |
66 |
|
Síp | 27 |
99 |
|
Síp | 43 |