Chi tiết câu lạc bộ AEK Athens
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 21/10/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens vs PAOK
00:00 27/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos vs AEK Athens
00:30 04/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos vs AEK Athens
23:30 05/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos 1 - 0 AEK Athens
01:30 30/09/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 2 - 0 Panathinaikos
01:00 23/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Kallithea 0 - 0 AEK Athens
00:00 17/09/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 2 - 0 Volos NFC
22:59 01/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Levadiakos 0 - 3 AEK Athens
01:30 25/08/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 1 - 1 Lamia FC
02:00 19/08/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 3 - 0 OFI Creta
00:30 16/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
AEK Athens 1 - 0 FC Noah
22:59 06/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
FC Noah 3 - 1 AEK Athens
23:30 01/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Inter d.Escaldes 0 - 4 AEK Athens
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C. Stankovic | Hà Lan | 34 |
2 | H. Moukoudi | 26 | |
3 | M. Mohammadi | Iran | 31 |
4 | D. Szymanski | Hy Lạp | 27 |
5 | N. Amrabat | Hy Lạp | 34 |
6 | J. Jonsson | Thụy Điển | 34 |
7 | L. Garcia | Tây Ban Nha | 33 |
8 | M. Gacinovic | Serbia | 32 |
9 | Giakoumakis | Hy Lạp | 30 |
10 | S. Zuber | Thụy Sỹ | 33 |
11 | S. Araujo | Brazil | 29 |
12 | L. Rota | Hy Lạp | 27 |
13 | O. Pineda | Argentina | 28 |
14 | E. Ponce | Argentina | 27 |
16 | P. Tsintotas | Hy Lạp | 31 |
17 | E. Hajisafi | Bỉ | 32 |
19 | N. Eliasson | Thụy Điển | 29 |
20 | P. Mantalos | Hy Lạp | 33 |
21 | D. Vida | Croatia | 26 |
24 | G. Mitoglou | Hy Lạp | 33 |
25 | K. Galanopoulos | Hy Lạp | 27 |
28 | E. Hajisafi | Hy Lạp | 29 |
29 | D. Sidibe | Ukraina | 38 |
30 | G. Athanasiadis | Hy Lạp | 28 |
39 | P. Ginis | Hy Lạp | 25 |
70 | R. Pizarro | Mexico | 30 |
99 | G. Theocharis | Hy Lạp | 22 |