Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 10/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC 0 - 4 AEK Athens
00:30 04/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Aris Salonica 3 - 3 AEK Athens
00:00 29/02/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 4 - 2 Pas Giannina
00:00 25/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC 1 - 3 AEK Athens
00:00 19/02/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 3 - 0 Kifisia FC
01:00 12/02/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 1 - 1 AEK Athens
22:30 04/02/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 4 - 2 Asteras Tripolis
21:00 28/01/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 3 - 0 OFI Creta
22:30 21/01/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 5 AEK Athens
00:00 18/01/2024 Cúp Hy Lạp
Aris Salonica 1 - 1 AEK Athens
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C. Stankovic | Hà Lan | 34 |
2 | H. Moukoudi | 26 | |
3 | M. Mohammadi | Iran | 31 |
4 | D. Szymanski | Hy Lạp | 27 |
5 | N. Amrabat | Hy Lạp | 34 |
6 | J. Jonsson | Thụy Điển | 34 |
7 | L. Garcia | Tây Ban Nha | 33 |
8 | M. Gacinovic | Serbia | 32 |
9 | Giakoumakis | Hy Lạp | 30 |
10 | S. Zuber | Thụy Sỹ | 33 |
11 | S. Araujo | Brazil | 29 |
12 | L. Rota | Hy Lạp | 27 |
13 | O. Pineda | Argentina | 28 |
14 | E. Ponce | Argentina | 27 |
16 | P. Tsintotas | Hy Lạp | 31 |
17 | E. Hajisafi | Bỉ | 32 |
19 | N. Eliasson | Thụy Điển | 29 |
20 | P. Mantalos | Hy Lạp | 33 |
21 | D. Vida | Croatia | 26 |
24 | G. Mitoglou | Hy Lạp | 33 |
25 | K. Galanopoulos | Hy Lạp | 27 |
28 | E. Hajisafi | Hy Lạp | 29 |
29 | D. Sidibe | Ukraina | 38 |
30 | G. Athanasiadis | Hy Lạp | 28 |
39 | P. Ginis | Hy Lạp | 25 |
70 | R. Pizarro | Mexico | 30 |
99 | G. Theocharis | Hy Lạp | 22 |