Chi tiết câu lạc bộ Aalborg BK
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Aalborg |
Quốc gia: | Đan Mạch |
Thông tin khác: | SVĐ: Nordjyske Arena (sức chứa: 13797) Thành lập: 1885 HLV: L. Søndergaard |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 20/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK vs Randers
23:00 27/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Silkeborg IF vs Aalborg BK
23:00 03/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK vs Vejle
23:00 10/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Lyngby vs Aalborg BK
23:00 24/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK vs Viborg
23:00 01/12/2024 VĐQG Đan Mạch
Brondby vs Aalborg BK
23:00 16/02/2025 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK vs Nordsjaelland
23:00 24/02/2025 VĐQG Đan Mạch
Aarhus AGF vs Aalborg BK
23:00 02/03/2025 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK vs Kobenhavn
23:00 09/03/2025 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK vs Midtjylland
00:00 05/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Vejle 2 - 2 Aalborg BK
19:00 29/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK 3 - 0 Sonderjyske
00:00 24/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 2 - 0 Aalborg BK
22:59 19/09/2024 Cúp Đan Mạch
Fredericia 1 - 4 Aalborg BK
00:00 14/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK 2 - 1 Lyngby
23:15 04/09/2024 Cúp Đan Mạch
Morud 0 - 7 Aalborg BK
22:59 01/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers 1 - 0 Aalborg BK
00:00 24/08/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK 0 - 4 Aarhus AGF
22:59 18/08/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK 0 - 4 Brondby
00:00 13/08/2024 VĐQG Đan Mạch
Viborg 2 - 3 Aalborg BK
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | N.Larsen | Đan Mạch | 33 |
2 | P.Kristensen | Đan Mạch | 37 |
3 | J.Nielsen | Đan Mạch | 33 |
5 | K.Petersen | Đan Mạch | 39 |
7 | T.Enevoldsen | Đan Mạch | 37 |
9 | Augustinussen | Đan Mạch | 43 |
10 | R.Jonsson | Thụy Điển | 34 |
11 | N.Helenius | Đan Mạch | 33 |
14 | M.Wichmann | Đan Mạch | 33 |
15 | G.Sorensen | Đảo Faroe | 32 |
16 | M.Thrane | Đan Mạch | 31 |
18 | A.Jacobsen | Đan Mạch | 35 |
19 | S.Frederiksen | Đan Mạch | 35 |
20 | H.Dalsgaard | Đan Mạch | 35 |
21 | K.Risgard | Đan Mạch | 41 |
22 | C.Christensen | Đan Mạch | 38 |
23 | R. Kristensen | Đan Mạch | 35 |
25 | F.Borsting | Đan Mạch | 29 |
26 | R.Thelander | Đan Mạch | 33 |
27 | C.Rye | Đan Mạch | 30 |
28 | V.Ahlmann | Đan Mạch | 29 |
30 | A.Bruhn | Đan Mạch | 30 |
31 | J.Mathiasen | Đan Mạch | 29 |
32 | K.Pedersen | Đan Mạch | 31 |
33 | L.Spalvis | Lithuania | 30 |
36 | F.Reimer | Đan Mạch | 28 |