STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
22 | 15 | 4 | 3 | 48 | 25 | 23 | 49 |
2 |
![]() |
22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 20 | 22 | 45 |
3 |
![]() |
22 | 12 | 8 | 2 | 34 | 17 | 17 | 44 |
4 |
![]() |
22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 32 |
5 |
![]() |
22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 29 | 2 | 30 |
6 |
![]() |
22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 29 |
7 |
![]() |
22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 34 | -6 | 27 |
8 |
![]() |
22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 |
9 |
![]() |
22 | 3 | 11 | 8 | 22 | 35 | -13 | 20 |
10 |
![]() |
22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 39 | -17 | 20 |
11 |
![]() |
22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 19 |
12 |
![]() |
22 | 4 | 5 | 13 | 22 | 38 | -16 | 17 |
13 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Championship Round Relegation Round Xuống hạng
Xem thêm thông tin về BXH giải Slovakia
Bảng xếp hạng Slovakia (BXH Slovakia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia sẽ tổng hợp điểm theo từng vòng đấu bao gồm cả bảng xếp hạng theo tỷ lệ Châu Á (Thống kê sân nhà - sân khách. Quý độc giả có thể theo dõi bảng xếp hạng trực tuyến Slovakia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.