Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200) Thành lập: 1881 HLV: S. Bilic Danh hiệu: League One(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 30/03/2024 Hạng Nhất Anh
Watford vs Leeds Utd
21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Watford
21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Watford vs Preston North End
01:45 11/04/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich vs Watford
21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Watford
21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Watford vs Hull City
21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Watford vs Sunderland
21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Watford
22:00 16/03/2024 Hạng Nhất Anh
Birmingham 0 - 1 Watford
22:00 09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 2 Coventry
02:45 07/03/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 1 Swansea City
22:00 02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Watford
22:00 24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 2 Huddersfield
22:00 17/02/2024 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 1 Watford
02:45 14/02/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 4 - 2 Watford
22:00 10/02/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 2 Leicester City
02:45 07/02/2024 Cúp FA
Southampton 3 - 0 Watford
22:00 03/02/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 1 Cardiff City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Bachmann | 33 | |
2 | J. Ngakia | Anh | 24 |
3 | F. Sierralta | Tây Ban Nha | 34 |
4 | W. Hoedt | Anh | 27 |
5 | R. Porteous | Scotland | 27 |
6 | J. Lewis | Pháp | 25 |
7 | T. Ince | Anh | 26 |
8 | J. Livermore | Anh | 35 |
9 | M. Rajović | Albania | 27 |
10 | I. Louza | Anh | 27 |
11 | I. Kone | Canada | 25 |
12 | K. Sema | Thụy Điển | 31 |
14 | R. Healey | Anh | 23 |
15 | M. Pollock | Anh | 35 |
16 | G. Chakvetadze | Georgia | 34 |
17 | A. Fletcher | Anh | 29 |
18 | Y. Asprilla | Tây Ban Nha | 29 |
19 | V. Bayo | Brazil | 28 |
20 | D. Quina | Bồ Đào Nha | 25 |
21 | H. Araujo | Bồ Đào Nha | 27 |
22 | R. Porteous | Scotland | 27 |
23 | I. Sarr | 26 | |
24 | T. Dele-Bashiru | 25 | |
25 | E. Dennis | 27 | |
26 | Ben Hamer | Áo | 30 |
28 | S. Kalu | 25 | |
29 | Hernandez | Tây Ban Nha | 25 |
30 | K. Hause | Anh | 27 |
31 | F. Sierralta | Chi Lê | 27 |
33 | J. Kucka | Slovakia | 37 |
34 | Assombalonga | Anh | 24 |
37 | M. Martins | 23 | |
39 | E. Kayembe | 26 | |
41 | O. Etebo | 29 | |
42 | J. Morris | Anh | 23 |
44 | W. Hoedt | Hà Lan | 27 |
45 | R. Andrews | Anh | 27 |
49 | M. Adu-Poku | Anh | 23 |
50 | A. Blake | Anh | 23 |
57 | R. Andrews | Anh | 23 |
100 | B. Foster | Anh | 41 |