Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Karlsruhe |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 31/03/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Karlsruher
01:30 07/04/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher vs St. Pauli
18:00 13/04/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Karlsruher
18:00 20/04/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher vs Hertha Berlin
18:00 27/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Karlsruher
18:00 04/05/2024 Hạng 2 Đức
Hansa Rostock vs Karlsruher
18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher vs Hannover 96
20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Karlsruher
19:30 21/03/2024 Giao Hữu CLB
Heidenheim 0 - 1 Karlsruher
19:30 17/03/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 7 - 0 Magdeburg
19:00 09/03/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 1 - 0 Karlsruher
02:30 03/03/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 4 - 0 Greuther Furth
19:00 24/02/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 0 - 4 Karlsruher
02:30 18/02/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 2 - 2 Fort.Dusseldorf
19:00 10/02/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 2 - 0 Karlsruher
00:30 03/02/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 2 - 2 Wehen
19:30 28/01/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 3 - 4 Karlsruher
00:30 20/01/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 2 - 1 Osnabruck
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
0 | S. Varnhagen | Đức | 31 |
1 | K. Eisele | Đức | 42 |
2 | S. Jung | Đức | 36 |
3 | D. Gordon | 39 | |
4 | M. Beifus | Đức | 41 |
5 | O'Shaughnessy | Đức | 38 |
6 | L. Jensen | Đức | 29 |
7 | M. Lorenz | Đức | 39 |
8 | J. Gondorf | Đức | 32 |
9 | I. Matanovic | Croatia | 30 |
10 | M. Wanitzek | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
11 | B. Zivzivadze | Georgia | 34 |
13 | L. Stindl | Đức | 34 |
14 | M. Kaufmann | Đức | 33 |
15 | D. Burnić | Đức | 30 |
16 | P. Heise | Đức | 33 |
17 | N. Rapp | Đức | 37 |
18 | D. Brosinski | Đức | 33 |
19 | B. Zivzivadze | Georgia | 39 |
20 | D. Herold | Áo | 30 |
21 | M. Thiede | Pháp | 39 |
22 | C. Kobald | Italia | 35 |
23 | P. Drewes | Đức | 30 |
24 | F. Schleusener | Đức | 33 |
26 | P. Nebel | Đức | 31 |
27 | Grozurek | Hà Lan | 39 |
28 | M. Franke | Đức | 26 |
29 | M. Weiß | Đức | 27 |
30 | E. Öztürk | Đức | 36 |
31 | T. Rossmann | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
32 | R. Bormuth | Đức | 40 |
33 | P. Hofmann | Hàn Quốc | 30 |
35 | M. Gersbeck | Đức | 30 |
36 | K. Arase | Đức | 27 |
37 | F. Kaufmann | Đức | 32 |
38 | T. Breithaupt | Đức | 22 |
39 | B. Goller | Đức | 25 |