Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Crystal Palace
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Selhurst Park (Sức chứa: 26309)

Thành lập: 1905

HLV: P. Vieira

Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 30/03/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Crystal Palace

01:45 03/04/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Crystal Palace

18:30 06/04/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Man City

20:00 14/04/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Crystal Palace

21:00 21/04/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs West Ham Utd

21:00 27/04/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Crystal Palace

21:00 04/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Man Utd

21:00 11/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Crystal Palace

22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Aston Villa

22:00 09/03/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 1 Luton Town

22:00 02/03/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 3 - 1 Crystal Palace

22:00 24/02/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 3 - 0 Burnley

03:00 20/02/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 1 - 1 Crystal Palace

03:00 13/02/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 3 Chelsea

22:00 03/02/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 4 - 1 Crystal Palace

03:00 31/01/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 3 - 2 Sheffield Utd

19:30 20/01/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 5 - 0 Crystal Palace

02:45 18/01/2024 Cúp FA

Everton 1 - 0 Crystal Palace

03:00 05/01/2024 Cúp FA

Crystal Palace 0 - 0 Everton

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Johnstone Anh 41
2 J. Ward Anh 35
3 T. Mitchell Anh 25
4 R. Holding Serbia 33
5 J. Tomkins Anh 35
6 M. Guehi Anh 24
7 M. Olise Pháp 23
8 J. Lerma Bỉ 25
9 J. Ayew 33
10 E. Eze Anh 26
11 M. Franca Brazil 20
12 D. Munoz Colombia 28
13 Guaita Tây Ban Nha 37
14 J. Mateta Pháp 27
15 J. Schlupp 32
16 J. Andersen Pháp 28
17 N. Clyne Anh 33
18 McArthur Scotland 37
19 W. Hughes Anh 29
20 A. Wharton Anh 34
22 O. Edouard Pháp 26
23 M. Ebiowei 21
24 G. Cahill Anh 39
26 C. Richards Mỹ 24
28 C. Doucoure 24
29 N. Ahamada Pháp 22
30 D. Henderson Anh 26
31 R. Matthews Anh 30
32 N. Tavares Anh 25
34 M. Kelly Anh 34
36 N. Ferguson Anh 25
37 J. Gordon Anh 24
39 T. Mitchell Anh 25
41 J. Whitworth Anh 20
43 R. Hannam Anh 24
44 J. Riedewald Hà Lan 28
45 T. Adaramola Ireland 21
48 L. Plange Anh 30
49 J. Rak-Sakyi Anh 21
51 K. Rodney Anh 20
52 D. Ozoh Anh 19
53 A. Ola-Adebomi Anh 21
55 F. Umeh Ireland 19
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo