Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500) Thành lập: 1911 HLV: K. Krejčí |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 30/03/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Slovan Liberec
20:00 06/04/2024 VĐQG Séc
MFk Karvina vs Vik.Plzen
20:00 13/04/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Slavia Praha
20:00 20/04/2024 VĐQG Séc
Slovacko vs Vik.Plzen
20:00 27/04/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Teplice
21:00 17/03/2024 VĐQG Séc
Jablonec 1 - 2 Vik.Plzen
00:45 15/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Vik.Plzen 0 - 0 Servette
00:00 11/03/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 4 - 0 Sparta Praha
03:00 08/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Servette 0 - 0 Vik.Plzen
00:00 03/03/2024 VĐQG Séc
Pardubice 2 - 3 Vik.Plzen
00:00 25/02/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 3 - 0 Zlin
00:00 18/02/2024 VĐQG Séc
Bohemians 1905 0 - 2 Vik.Plzen
00:00 14/02/2024 VĐQG Séc
Banik Ostrava 0 - 1 Vik.Plzen
00:00 11/02/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 1 Mlada Boleslav
21:00 01/02/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 1 - 1 Aarhus AGF
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | L. Hejda | Thế Giới | 33 |
3 | M. Tijani | Thế Giới | 35 |
4 | L. Pernica | Séc | 40 |
6 | V. Pilar | Séc | 27 |
7 | J. Sykora | Thế Giới | 33 |
9 | J. Kliment | Châu Âu | 34 |
10 | J. Kopic | Thế Giới | 39 |
11 | M. Trusa | Thế Giới | 34 |
12 | M. Duris | Thế Giới | 31 |
13 | M. Tvrdon | Thế Giới | 38 |
15 | T. Chory | Thế Giới | 31 |
16 | M. Jedlicka | Châu Á | 34 |
17 | Hrosovsky | Thế Giới | 38 |
18 | J. Mosquera | Séc | 36 |
19 | Kovarik | Châu Âu | 34 |
20 | P. Bucha | Thế Giới | 31 |
21 | V. Jemelka | Thế Giới | 32 |
23 | L. Kalvach | Thế Giới | 33 |
24 | M. Havel | Thế Giới | 29 |
25 | Cermak | Thế Giới | 31 |
26 | F. Cihak | Thế Giới | 32 |
36 | J. Stanek | Thế Giới | 32 |
44 | L. Holik | Thế Giới | 37 |
77 | E. Jirka | Thế Giới | 35 |
88 | A. Vlkanova | Thế Giới | 38 |
90 | F. Bassey | Thế Giới | 35 |
99 | M. N'Diaye | Thế Giới | 40 |